about summary refs log tree commit diff
diff options
context:
space:
mode:
-rw-r--r--10/CSP-KT2/README.md68
-rw-r--r--12/Q-VĩnhTường-2006/README.md54
-rw-r--r--9/Q-Huế-2014/README.md8
-rw-r--r--THT/B/QG-2016/README.md68
4 files changed, 99 insertions, 99 deletions
diff --git a/10/CSP-KT2/README.md b/10/CSP-KT2/README.md
index 49c2dc2..33f03f7 100644
--- a/10/CSP-KT2/README.md
+++ b/10/CSP-KT2/README.md
@@ -8,13 +8,13 @@ Thời gian làm bài: 180 phút
 
 ## TỔNG QUAN VỀ ĐỀ THI
 
-Bài | Tên file bài làm | Giới hạn mỗi test | Điểm
---- | ---------------- | ----------------- | ----
-1   | `NEGPAIRS.*`     | 0.5 giây          | 100
-2   | `DCOUNT.*`       | 0.5 giây          | 100
-3   | `SUMAVR.*`       | 0.5 giây          | 100
-4   | `ZPAIRS.*`       | 0.5 giây          | 100
-5   | `HAMMING.*`      | 0.5 giây          | 100
+|  Bài  | Tên file bài làm | Giới hạn mỗi test | Điểm |
+| :---: | ---------------- | :---------------: | :--: |
+|   1   | `NEGPAIRS.*`     |      0.5 giây     |  100 |
+|   2   | `DCOUNT.*`       |      0.5 giây     |  100 |
+|   3   | `SUMAVR.*`       |      0.5 giây     |  100 |
+|   4   | `ZPAIRS.*`       |      0.5 giây     |  100 |
+|   5   | `HAMMING.*`      |      0.5 giây     |  100 |
 
 Phần mở rộng `*` là PAS hay CPP tùy theo ngôn ngữ và môi trường lập trình (Free
 Pascal hay CodeBlock).
@@ -36,10 +36,10 @@ thỏa mãn a<sub>i</sub> = −a<sub>j</sub>.
 
 **Ví dụ:**
 
-Sample Input              | Sample Output
-------------------------- | -------------
-9<br>-3 -2 -1 0 9 0 1 2 3 | 4
-6<br>0 0 0 0              | 6
+|       Sample Input        | Sample Output |
+| ------------------------- | :-----------: |
+| 9<br>-3 -2 -1 0 9 0 1 2 3 |       4       |
+| 6<br>0 0 0 0              |       6       |
 
 ## Bài 2. THỐNG KÊ (DCOUNT.*)
 
@@ -61,9 +61,9 @@ dãy đã cho.
 
 **Ví dụ:**
 
-Sample Input            | Sample Output
------------------------ | -------------
-8<br>11 2 13 4 50 2 2 3 | 6 3
+|      Sample Input       | Sample Output |
+| ----------------------- | ------------- |
+| 8<br>11 2 13 4 50 2 2 3 | 6 3           |
 
 *Giải thích: có 6 giá trị khác nhau trong dãy là 2, 3, 4, 11, 13 và 50, số 2
 xuất hiện nhiều nhất là 3 lần.*
@@ -89,9 +89,9 @@ a<sub>n</sub> theo đúng thứ tự cách nhau bởi dấu cách.
 
 **Ví dụ:**
 
-Sample Input   | Sample Output
--------------- | -------------
-5<br>1 2 2 3 4 | 1 3 2 6 8
+|  Sample Input  | Sample Output |
+| -------------- | ------------- |
+| 5<br>1 2 2 3 4 | 1 3 2 6 8     |
 
 ## Bài 4. GHÉP CẶP (ZPAIRS.*)
 
@@ -121,9 +121,9 @@ lớn nhất tìm được thỏa mãn yêu cầu đề bài.
 
 **Ví dụ:**
 
-Sample Input                | Sample Output
---------------------------- | -------------
-4 5<br>1 2 2 3<br>2 3 5 5 5 | 2
+|        Sample Input         | Sample Output |
+| --------------------------- | ------------- |
+| 4 5<br>1 2 2 3<br>2 3 5 5 5 | 2             |
 
 ## Bài 5. DÃY SỐ HAMMING (HAMMING.*)
 
@@ -148,17 +148,17 @@ tương ứng với mỗi số a<sub>i</sub> có/không thuộc dãy Hamming.
 
 **Ví dụ:**
 
-Sample Input | Sample Output
------------- | -------------
-11           | YES
-1            | YES
-2            | YES
-6            | NO
-7            | YES
-8            | YES
-9            | YES
-10           | NO
-11           | YES
-12           | NO
-13           | NO
-14           |
+| Sample Input | Sample Output |
+| ------------ | ------------- |
+| 11           | YES           |
+| 1            | YES           |
+| 2            | YES           |
+| 6            | NO            |
+| 7            | YES           |
+| 8            | YES           |
+| 9            | YES           |
+| 10           | NO            |
+| 11           | YES           |
+| 12           | NO            |
+| 13           | NO            |
+| 14           |               |
diff --git a/12/Q-VĩnhTường-2006/README.md b/12/Q-VĩnhTường-2006/README.md
index 44ad547..78a9664 100644
--- a/12/Q-VĩnhTường-2006/README.md
+++ b/12/Q-VĩnhTường-2006/README.md
@@ -10,14 +10,14 @@ Nhập vào một số nhị phân có `n` chữ số (`n` < 100). Hãy in ra s
 
 Ví dụ:
 
-n  | Số nhị phân     | Kết quả
--- | --------------- | -------
-3  | 101             | 2
-8  | 10100111        | 2
-12 | 100000001101    | 0
-14 | 11001111101110  | 1
-6  | 111111          | 0
-15 | 111111111111110 | 0
+|  n   |   Số nhị phân   | Kết quả |
+| ---: | --------------: | :-----: |
+|   3  |             101 |    2    |
+|   8  |        10100111 |    2    |
+|  12  |    100000001101 |    0    |
+|  14  |  11001111101110 |    1    |
+|   6  |          111111 |    0    |
+|  15  | 111111111111110 |    0    |
 
 ## Câu 2 (4 điểm)
 
@@ -25,13 +25,13 @@ Nhập vào số nguyên dương `n`. Hãy in ra số nguyên tố nhỏ nhất
 
 Ví dụ:
 
-n    | Kết quả
----- | -------
-10   | 11
-7    | 11
-44   | 47
-992  | 997
-2332 | 2333
+|  n   | Kết quả |
+| ---: | ------: |
+|   10 |    11   |
+|    7 |    11   |
+|   44 |    47   |
+|  992 |   997   |
+| 2332 |  2333   |
 
 ## Câu 3 (8 điểm)
 
@@ -43,13 +43,13 @@ Nhập vào từ số tự nhiên `n` (`n` < 1000).
 
 Ví dụ:
 
-n   | Kết quả
---- | --------------
-9   | 3 3<br>8
-15  | 3 5<br>8 12
-21  | 3 7<br>16
-70  | 2 5 7<br>64
-150 | 2 3 5 5<br>128
+|  n   |    Kết quả     |
+| ---: | -------------- |
+|   9  | 3 3<br>8       |
+|  15  | 3 5<br>8 12    |
+|  21  | 3 7<br>16      |
+|  70  | 2 5 7<br>64    |
+| 150  | 2 3 5 5<br>128 |
 
 ## Câu 4
 
@@ -60,8 +60,8 @@ số đứng sau không nhỏ hơn chữ số đứng trước.
 
 Ví dụ:
 
-n | Dãy số                   | Kết quả
-- | ------------------------ | -------
-7 | 1 4 7 5 8 9 3            | 0
-5 | 123 102 10023 9 21       | 1
-6 | 115 110 11112 31 14 1109 | 3
+|   n   |          Dãy số          | Kết quả |
+| :---: | ------------------------ | :-----: |
+|   7   | 1 4 7 5 8 9 3            |    0    |
+|   5   | 123 102 10023 9 21       |    1    |
+|   6   | 115 110 11112 31 14 1109 |    3    |
diff --git a/9/Q-Huế-2014/README.md b/9/Q-Huế-2014/README.md
index 9a79443..2da9e8e 100644
--- a/9/Q-Huế-2014/README.md
+++ b/9/Q-Huế-2014/README.md
@@ -47,7 +47,7 @@ Dữ liệu ra chứa ở file `OUTPUT.OUT` là số lớn nhất nhận đượ
 
 **Ví dụ:**
 
-INPUT.INP | OUTPUT.OUT
---------- | ----------
-19012304  | 43210
-034012    |
+| INPUT.INP | OUTPUT.OUT |
+| --------- | ---------- |
+| 19012304  | 43210      |
+| 034012    |            |
diff --git a/THT/B/QG-2016/README.md b/THT/B/QG-2016/README.md
index a06472f..f2293a8 100644
--- a/THT/B/QG-2016/README.md
+++ b/THT/B/QG-2016/README.md
@@ -35,23 +35,23 @@ Em cần tạo file kết quả có tên là `TRIGRID.TXT` gồm 15 dòng, mỗi
 nguyên duy nhất là số dư của số tam giác đếm được khi chia cho 2016 ứng với một
 giá trị `a` trong bảng dưới đây:
 
-         a          | TRIGRID.TXT
-------------------- | -----------
-4                   | 27
-3                   |
-5                   |
-6                   |
-111                 |
-222                 |
-3333                |
-4444                |
-55555               |
-666666              |
-7777777             |
-88888888            |
-999999999           |
-123456789123456789  |
-1000000000000000000 |
+|          a          | TRIGRID.TXT |
+| ------------------: | ----------- |
+|                   4 | 27          |
+|                   3 |             |
+|                   5 |             |
+|                   6 |             |
+|                 111 |             |
+|                 222 |             |
+|                3333 |             |
+|                4444 |             |
+|               55555 |             |
+|              666666 |             |
+|             7777777 |             |
+|            88888888 |             |
+|           999999999 |             |
+|  123456789123456789 |             |
+| 1000000000000000000 |             |
 
 Chú ý: Kết quả tương ứng với giá trị `n` nào cần ghi ĐÚNG trên dòng tương ứng
 với giá trị `a` đó.
@@ -78,23 +78,23 @@ Em cần tạo file kết quả có tên là `REMAINDER.TXT` gồm 15 dòng, m
 số nguyên duy nhất là kết quả tìm được ứng một bộ giá trị `x`, `n`, `m` dưới
 đây:
 
-         x         |         n          |         m          | REMAINDER.TXT
------------------- | ------------------ | ------------------ | -------------
-12                 | 3                  | 8                  | 4
-2                  | 15                 | 17                 |
-456                | 6                  | 1296               |
-1234               | 100                | 9                  |
-11223344           | 1000000            | 142857             |
-55667788           | 10000000           | 1000000007         |
-1357               | 24682468           | 999999999          |
-24680              | 1357913579         | 777777777          |
-998                | 1000000000000      | 999                |
-1234               | 11111111111111     | 30                 |
-1                  | 222222222222222    | 123456789          |
-2016               | 666666666666666    | 8888888888         |
-11223344           | 555666777888999    | 1357924680         |
-999999999999999967 | 999999999999999877 | 999999999999999989 |
-123456789123456789 | 123456789123456789 | 987654321123456789 |
+|          x         |         n          |         m          | REMAINDER.TXT |
+| -----------------: | -----------------: | -----------------: | ------------- |
+|                 12 |                  3 |                  8 | 4             |
+|                  2 |                 15 |                 17 |               |
+|                456 |                  6 |               1296 |               |
+|               1234 |                100 |                  9 |               |
+|           11223344 |            1000000 |             142857 |               |
+|           55667788 |           10000000 |         1000000007 |               |
+|               1357 |           24682468 |          999999999 |               |
+|              24680 |         1357913579 |          777777777 |               |
+|                998 |      1000000000000 |                999 |               |
+|               1234 |     11111111111111 |                 30 |               |
+|                  1 |    222222222222222 |          123456789 |               |
+|               2016 |    666666666666666 |         8888888888 |               |
+|           11223344 |    555666777888999 |         1357924680 |               |
+| 999999999999999967 | 999999999999999877 | 999999999999999989 |               |
+| 123456789123456789 | 123456789123456789 | 987654321123456789 |               |
 
 Chú ý: Kết quả tương ứng bộ dữ liệu nào cần ghi ĐÚNG trên dòng tương ứng với bộ
 dữ liệu đó.