diff options
Diffstat (limited to 'THT')
-rw-r--r-- | THT/B/QG-2016/README.md | 68 |
1 files changed, 34 insertions, 34 deletions
diff --git a/THT/B/QG-2016/README.md b/THT/B/QG-2016/README.md index a06472f..f2293a8 100644 --- a/THT/B/QG-2016/README.md +++ b/THT/B/QG-2016/README.md @@ -35,23 +35,23 @@ Em cần tạo file kết quả có tên là `TRIGRID.TXT` gồm 15 dòng, mỗi nguyên duy nhất là số dư của số tam giác đếm được khi chia cho 2016 ứng với một giá trị `a` trong bảng dưới đây: - a | TRIGRID.TXT -------------------- | ----------- -4 | 27 -3 | -5 | -6 | -111 | -222 | -3333 | -4444 | -55555 | -666666 | -7777777 | -88888888 | -999999999 | -123456789123456789 | -1000000000000000000 | +| a | TRIGRID.TXT | +| ------------------: | ----------- | +| 4 | 27 | +| 3 | | +| 5 | | +| 6 | | +| 111 | | +| 222 | | +| 3333 | | +| 4444 | | +| 55555 | | +| 666666 | | +| 7777777 | | +| 88888888 | | +| 999999999 | | +| 123456789123456789 | | +| 1000000000000000000 | | Chú ý: Kết quả tương ứng với giá trị `n` nào cần ghi ĐÚNG trên dòng tương ứng với giá trị `a` đó. @@ -78,23 +78,23 @@ Em cần tạo file kết quả có tên là `REMAINDER.TXT` gồm 15 dòng, m số nguyên duy nhất là kết quả tìm được ứng một bộ giá trị `x`, `n`, `m` dưới đây: - x | n | m | REMAINDER.TXT ------------------- | ------------------ | ------------------ | ------------- -12 | 3 | 8 | 4 -2 | 15 | 17 | -456 | 6 | 1296 | -1234 | 100 | 9 | -11223344 | 1000000 | 142857 | -55667788 | 10000000 | 1000000007 | -1357 | 24682468 | 999999999 | -24680 | 1357913579 | 777777777 | -998 | 1000000000000 | 999 | -1234 | 11111111111111 | 30 | -1 | 222222222222222 | 123456789 | -2016 | 666666666666666 | 8888888888 | -11223344 | 555666777888999 | 1357924680 | -999999999999999967 | 999999999999999877 | 999999999999999989 | -123456789123456789 | 123456789123456789 | 987654321123456789 | +| x | n | m | REMAINDER.TXT | +| -----------------: | -----------------: | -----------------: | ------------- | +| 12 | 3 | 8 | 4 | +| 2 | 15 | 17 | | +| 456 | 6 | 1296 | | +| 1234 | 100 | 9 | | +| 11223344 | 1000000 | 142857 | | +| 55667788 | 10000000 | 1000000007 | | +| 1357 | 24682468 | 999999999 | | +| 24680 | 1357913579 | 777777777 | | +| 998 | 1000000000000 | 999 | | +| 1234 | 11111111111111 | 30 | | +| 1 | 222222222222222 | 123456789 | | +| 2016 | 666666666666666 | 8888888888 | | +| 11223344 | 555666777888999 | 1357924680 | | +| 999999999999999967 | 999999999999999877 | 999999999999999989 | | +| 123456789123456789 | 123456789123456789 | 987654321123456789 | | Chú ý: Kết quả tương ứng bộ dữ liệu nào cần ghi ĐÚNG trên dòng tương ứng với bộ dữ liệu đó. |