diff options
Diffstat (limited to 'THT')
-rw-r--r-- | THT/B/QG-2016/README.md | 4 |
1 files changed, 2 insertions, 2 deletions
diff --git a/THT/B/QG-2016/README.md b/THT/B/QG-2016/README.md index a06472f..ccc8909 100644 --- a/THT/B/QG-2016/README.md +++ b/THT/B/QG-2016/README.md @@ -36,7 +36,7 @@ nguyên duy nhất là số dư của số tam giác đếm được khi chia ch giá trị `a` trong bảng dưới đây: a | TRIGRID.TXT -------------------- | ----------- +--------------------|------------ 4 | 27 3 | 5 | @@ -79,7 +79,7 @@ số nguyên duy nhất là kết quả tìm được ứng một bộ giá trỠđây: x | n | m | REMAINDER.TXT ------------------- | ------------------ | ------------------ | ------------- +-------------------|--------------------|--------------------|-------------- 12 | 3 | 8 | 4 2 | 15 | 17 | 456 | 6 | 1296 | |