about summary refs log tree commit diff
path: root/others
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'others')
-rw-r--r--others/other/README.md10
1 files changed, 10 insertions, 0 deletions
diff --git a/others/other/README.md b/others/other/README.md
index 0d4198b..d593fb3 100644
--- a/others/other/README.md
+++ b/others/other/README.md
@@ -979,3 +979,13 @@ lớn nhất.
 |                                VDD.INP                                 | VDD.OUT |
 | ---------------------------------------------------------------------- | :-----: |
 | 5 1 5<br>0 0 0 1 1<br>0 0 0 0 1<br>1 1 0 0 1<br>1 1 0 0 0<br>0 1 0 0 0 |    2    |
+
+## Số chữ số chính phương
+
+Viết chương trình in ra số lượng số chính phương có `n` chữ số.
+
+### Ví dụ
+
+| stdin | stdout |
+| :---: | :----: |
+|   2   |    6   |