summary refs log tree commit diff
path: root/po/guix/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/guix/vi.po')
-rw-r--r--po/guix/vi.po107
1 files changed, 0 insertions, 107 deletions
diff --git a/po/guix/vi.po b/po/guix/vi.po
index 9a8e890234..ded1283fd5 100644
--- a/po/guix/vi.po
+++ b/po/guix/vi.po
@@ -1233,110 +1233,3 @@ msgstr ""
 #: guix/nar.scm:487
 msgid "invalid inter-file archive mark"
 msgstr ""
-
-#~ msgid "Hello, GNU world: An example GNU package"
-#~ msgstr "Xin chào, gia đình GNU: Một gói GNU ví dụ"
-
-#~ msgid "Print lines matching a pattern"
-#~ msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
-
-#~ msgid "Stream editor"
-#~ msgstr "Trình soạn thảo luồng dữ liệu"
-
-#~ msgid "Managing tar archives"
-#~ msgstr "Quản lý kho lưu tar"
-
-#~ msgid "Apply differences to originals, with optional backups"
-#~ msgstr "Áp dụng những khác biệt này vào bản gốc, với các sao lưu tùy chọn"
-
-#~ msgid "Comparing and merging files"
-#~ msgstr "So sánh và hòa trộn các tập tin"
-
-#~ msgid "Operating on files matching given criteria"
-#~ msgstr "Thực hiện trên những tập tin khớp với điều kiện đã cho"
-
-#~ msgid "Core GNU utilities (file, text, shell)"
-#~ msgstr "Tiện ích lõi GNU (file, text, shell)"
-
-#~ msgid "Remake files automatically"
-#~ msgstr "Tạo lại các tập tin một cách tự động"
-
-#~ msgid "Binary utilities: bfd gas gprof ld"
-#~ msgstr "Tiện ích nhị phân: bfd gas gprof ld"
-
-#~ msgid "The GNU C Library"
-#~ msgstr "Thư viện C từ GNU"
-
-#~ msgid "Database of current and historical time zones"
-#~ msgstr "Cơ sở dữ liệu của hiện tại và múi giờ lịch sử"
-
-#~ msgid "GNU C++ standard library (intermediate)"
-#~ msgstr "Thư viện GNU C++ chuẩn (khâu trung gian)"
-
-#~ msgid "The linker wrapper"
-#~ msgstr "Bộ bao liên kết"
-
-#~ msgid "Scheme implementation intended especially for extensions"
-#~ msgstr "Lược đồ thực thi có dụng ý đặc biệt cho phần mở rộng"
-
-#~ msgid "Framework for building readers for GNU Guile"
-#~ msgstr "Một framework để xây dựng bộ đọc dành cho GNU Guile"
-
-#~ msgid "Guile bindings to ncurses"
-#~ msgstr "Guile ràng buộc vào ncurses"
-
-#~ msgid "Run jobs at scheduled times"
-#~ msgstr "Chạy các công việc theo lịch biểu"
-
-#~ msgid "Collection of useful Guile Scheme modules"
-#~ msgstr "Bộ sưu tập của các mô-đun Lược đồ Guile"
-
-#~ msgid "Manipulate plain text files as databases"
-#~ msgstr "Thao tác các tập tin văn bản thường như là cơ sở dữ liệu"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "~a: extraneous argument~%"
-#~ msgstr "~A: đối số ngoại lai~%"
-
-#~ msgid "package `~a' has no source~%"
-#~ msgstr "gói `~a' không có nguồn~%"
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "  -n, --dry-run          show what would be done without actually doing it"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "  -n, --dry-run          hiển thị những gì được làm nhưng không thực hiện "
-#~ "thật"
-
-#~ msgid "Guile bindings to libssh"
-#~ msgstr "Guile ràng buộc vào libssh"
-
-#~ msgid "Yeah..."
-#~ msgstr "Đúng..."
-
-#~ msgid ""
-#~ "The grep command searches one or more input files for lines containing a\n"
-#~ "match to a specified pattern.  By default, grep prints the matching\n"
-#~ "lines."
-#~ msgstr ""
-#~ "Lệnh grep tìm kiếm trong một hay nhiều tập tin đầu vào những dòng có "
-#~ "chứa\n"
-#~ "từ khớp mẫu đã cho. Theo mặc định, lệnh grep sẽ in ra các dòng khớp mẫu."
-
-#~ msgid ""
-#~ "GNU recutils is a set of tools and libraries to access human-editable,\n"
-#~ "text-based databases called recfiles.  The data is stored as a sequence "
-#~ "of\n"
-#~ "records, each record containing an arbitrary number of named fields."
-#~ msgstr ""
-#~ "GNU recutils là một tập hợp công cụ và thư viện cho phép truy cập các tập "
-#~ "tin\n"
-#~ "rec là kiểu cơ sở dữ liệu dựa trên dạng văn bản thường, con người có thể "
-#~ "đọc được.\n"
-#~ "Dữ liệu được lưu thành các bản ghi kế tiếp nhau, mỗi bản ghi chứa các "
-#~ "thuộc tính\n"
-#~ "của các trường đã được đặt tên"
-
-#~ msgid "profile `~a' does not exist~%"
-#~ msgstr "hồ sơ `~a' không tồn tại~%"