summary refs log tree commit diff
path: root/po/guix/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/guix/vi.po')
-rw-r--r--po/guix/vi.po642
1 files changed, 387 insertions, 255 deletions
diff --git a/po/guix/vi.po b/po/guix/vi.po
index 9bd407f2a2..e370b37d99 100644
--- a/po/guix/vi.po
+++ b/po/guix/vi.po
@@ -6,10 +6,10 @@
 #
 msgid ""
 msgstr ""
-"Project-Id-Version: guix 0.7-pre1\n"
+"Project-Id-Version: guix 0.8\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: ludo@gnu.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-07-25 00:55+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2014-07-14 08:38+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-11-09 22:32+0100\n"
+"PO-Revision-Date: 2014-11-11 07:58+0700\n"
 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
 "Language: vi\n"
@@ -20,53 +20,71 @@ msgstr ""
 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
 
-#: gnu/packages.scm:102
+#: gnu/packages.scm:120
 #, scheme-format
 msgid "cannot access `~a': ~a~%"
 msgstr "không thể truy cập `~a': ~a~%"
 
-#: guix/scripts/build.scm:54 guix/scripts/package.scm:349
+#: gnu/packages.scm:350
+#, scheme-format
+msgid "looking for the latest release of GNU ~a..."
+msgstr "tìm bản phát hành mới nhất ~a GNU..."
+
+#: gnu/packages.scm:354
+#, scheme-format
+msgid "~a: note: using ~a but ~a is available upstream~%"
+msgstr "~a: ghi chú: dùng ~a nhưng ~a thì sẵn có trên thượng nguồn~%"
+
+#: gnu/packages.scm:376 guix/scripts/package.scm:305
 #, scheme-format
 msgid "ambiguous package specification `~a'~%"
 msgstr "đặc tả gói chưa rõ ràng `~a'~%"
 
-#: guix/scripts/build.scm:55 guix/scripts/package.scm:351
+#: gnu/packages.scm:377 guix/scripts/package.scm:307
 #, scheme-format
 msgid "choosing ~a from ~a~%"
 msgstr "chọn ~a từ ~a~%"
 
-#: guix/scripts/build.scm:61
+#: gnu/packages.scm:383
 #, scheme-format
 msgid "~A: package not found for version ~a~%"
 msgstr "~A: gói không tìm thấy cho phiên bản ~a~%"
 
-#: guix/scripts/build.scm:63
+#: gnu/packages.scm:385
 #, scheme-format
 msgid "~A: unknown package~%"
 msgstr "~A: không hiểu gói ~%"
 
-#: guix/scripts/build.scm:86
+#: guix/scripts/build.scm:65
 #, scheme-format
 msgid "failed to create GC root `~a': ~a~%"
 msgstr "gặp lỗi khi tạo gốc GC `~a': ~a~%"
 
-#: guix/scripts/build.scm:123
+#: guix/scripts/build.scm:102
+msgid ""
+"\n"
+"  -L, --load-path=DIR    prepend DIR to the package module search path"
+msgstr ""
+"\n"
+"  -L, --load-path=TMỤC   nối thêm vào trước đường dẫn để tìm kiếm mô-đun gói"
+
+#: guix/scripts/build.scm:104
 msgid ""
 "\n"
 "  -K, --keep-failed      keep build tree of failed builds"
 msgstr ""
 "\n"
-"  -K, --keep-failed      giữ lại cây xây dựng của lần xây dựng gặp lỗi"
+"  -K, --keep-failed      giữ lại cây biên dịch của lần biên dịch gặp lỗi"
 
-#: guix/scripts/build.scm:125
+#: guix/scripts/build.scm:106
 msgid ""
 "\n"
 "  -n, --dry-run          do not build the derivations"
 msgstr ""
 "\n"
-"  -n, --dry-run          không xây dựng dẫn xuất"
+"  -n, --dry-run          không biên dịch dẫn xuất"
 
-#: guix/scripts/build.scm:127
+#: guix/scripts/build.scm:108
 msgid ""
 "\n"
 "      --fallback         fall back to building when the substituter fails"
@@ -74,23 +92,23 @@ msgstr ""
 "\n"
 "      --roll-back        quay lại dịch khi `substituter' thất bại"
 
-#: guix/scripts/build.scm:129
+#: guix/scripts/build.scm:110
 msgid ""
 "\n"
 "      --no-substitutes   build instead of resorting to pre-built substitutes"
 msgstr ""
 "\n"
-"      --no-substitutes   xây dựng thay vì nhờ vào phần thay thế được dựng trước"
+"      --no-substitutes   biên dịch thay vì nhờ vào phần thay thế được dựng trước"
 
-#: guix/scripts/build.scm:131
+#: guix/scripts/build.scm:112
 msgid ""
 "\n"
 "      --no-build-hook    do not attempt to offload builds via the build hook"
 msgstr ""
 "\n"
-"      --no-build-hook    không cố xây dựng không tải thông qua móc xây dựng"
+"      --no-build-hook    không cố biên dịch không tải thông qua móc biên dịch"
 
-#: guix/scripts/build.scm:133
+#: guix/scripts/build.scm:114
 msgid ""
 "\n"
 "      --max-silent-time=SECONDS\n"
@@ -100,7 +118,7 @@ msgstr ""
 "      --max-silent-time=GIÂY\n"
 "                         đánh dấu là việc dịch sẽ là lỗi nếu lâu hơn số GIÂY này"
 
-#: guix/scripts/build.scm:136
+#: guix/scripts/build.scm:117
 msgid ""
 "\n"
 "      --timeout=SECONDS  mark the build as failed after SECONDS of activity"
@@ -108,7 +126,7 @@ msgstr ""
 "\n"
 "      --timeout=GIÂY     đánh dấu là việc dịch sẽ là lỗi nếu lâu hơn số GIÂY này"
 
-#: guix/scripts/build.scm:138
+#: guix/scripts/build.scm:119
 msgid ""
 "\n"
 "      --verbosity=LEVEL  use the given verbosity LEVEL"
@@ -116,60 +134,60 @@ msgstr ""
 "\n"
 "      --verbosity=MỨC    dùng mức chi tiết đã cho"
 
-#: guix/scripts/build.scm:140
+#: guix/scripts/build.scm:121
 msgid ""
 "\n"
 "  -c, --cores=N          allow the use of up to N CPU cores for the build"
 msgstr ""
 "\n"
-"  -c, --cores=N          cho dùng đến N lõi CPU cho công việc xây dựng"
+"  -c, --cores=N          cho dùng đến N lõi CPU cho công việc biên dịch"
 
-#: guix/scripts/build.scm:206
+#: guix/scripts/build.scm:195
 #, scheme-format
 msgid "~a: not a number~%"
 msgstr "~a: không phải con số~%"
 
-#: guix/scripts/build.scm:223
+#: guix/scripts/build.scm:213
 msgid ""
 "Usage: guix build [OPTION]... PACKAGE-OR-DERIVATION...\n"
 "Build the given PACKAGE-OR-DERIVATION and return their output paths.\n"
 msgstr ""
 "Cách dùng: guix build [TÙY-CHỌN]... PACKAGE-OR-DERIVATION...\n"
-"Xây dựng PACKAGE-OR-DERIVATION đã cho và trả về đường dẫn kết xuất của chúng.\n"
+"Biên dịch PACKAGE-OR-DERIVATION đã cho và trả về đường dẫn kết xuất của chúng.\n"
 
-#: guix/scripts/build.scm:225
+#: guix/scripts/build.scm:215
 msgid ""
 "\n"
 "  -e, --expression=EXPR  build the package or derivation EXPR evaluates to"
 msgstr ""
 "\n"
-"  -e, --expression=BThức xây dựng gói hay tìm nguồn gốc BTthức lượng giá cho"
+"  -e, --expression=BTHỨC biên dịch gói hay tìm nguồn gốc BTHỨC lượng giá cho"
 
-#: guix/scripts/build.scm:227
+#: guix/scripts/build.scm:217
 msgid ""
 "\n"
 "  -S, --source           build the packages' source derivations"
 msgstr ""
 "\n"
-"  -S, --source           xây dựng nguồn gốc mã nguồn của gói"
+"  -S, --source           biên dịch nguồn gốc mã nguồn của gói"
 
-#: guix/scripts/build.scm:229
+#: guix/scripts/build.scm:219
 msgid ""
 "\n"
 "  -s, --system=SYSTEM    attempt to build for SYSTEM--e.g., \"i686-linux\""
 msgstr ""
 "\n"
-"  -s, --system=HỆ-THỐNG  cố xây dựng cho HỆ-THỐNG--ví dụ: \"i686-linux\""
+"  -s, --system=HỆ-THỐNG  cố biên dịch cho HỆ-THỐNG--ví dụ: \"i686-linux\""
 
-#: guix/scripts/build.scm:231
+#: guix/scripts/build.scm:221
 msgid ""
 "\n"
 "      --target=TRIPLET   cross-build for TRIPLET--e.g., \"armel-linux-gnu\""
 msgstr ""
 "\n"
-"      --target=TRIPLET   biên dịch chéo cho BỘ BA--ví dụ: \"armel-linux-gnu\""
+"      --target=BỘ_BA   biên dịch chéo cho BỘ BA--ví dụ: \"armel-linux-gnu\""
 
-#: guix/scripts/build.scm:233
+#: guix/scripts/build.scm:223
 msgid ""
 "\n"
 "      --with-source=SOURCE\n"
@@ -177,9 +195,17 @@ msgid ""
 msgstr ""
 "\n"
 "      --with-source=MÃ_NGUỒN\n"
-"                         dùng mã nguồn khi xây dựng gói tương ứng"
+"                         dùng mã nguồn khi biên dịch gói tương ứng"
+
+#: guix/scripts/build.scm:226
+msgid ""
+"\n"
+"      --no-grafts        do not graft packages"
+msgstr ""
+"\n"
+"      --no-grafts        không gói ghép"
 
-#: guix/scripts/build.scm:236
+#: guix/scripts/build.scm:228
 msgid ""
 "\n"
 "  -d, --derivations      return the derivation paths of the given packages"
@@ -187,7 +213,7 @@ msgstr ""
 "\n"
 "  -d, --derivations      trả về các đường dẫn nguồn gốc của các gói đã cho"
 
-#: guix/scripts/build.scm:238
+#: guix/scripts/build.scm:230
 msgid ""
 "\n"
 "  -r, --root=FILE        make FILE a symlink to the result, and register it\n"
@@ -197,7 +223,7 @@ msgstr ""
 "  -r, --root=TẬP-TIN     tạo TẬP-TIN một liên kết mềm đến kết quả, và đăng ký nó\n"
 "                         như là bộ gom rác gốc"
 
-#: guix/scripts/build.scm:241
+#: guix/scripts/build.scm:233
 msgid ""
 "\n"
 "      --log-file         return the log file names for the given derivations"
@@ -205,10 +231,11 @@ msgstr ""
 "\n"
 "      --log-file         trả về tên của tập-tin nhật ký cho dẫn xuất đã cho"
 
-#: guix/scripts/build.scm:246 guix/scripts/download.scm:53
-#: guix/scripts/package.scm:525 guix/scripts/gc.scm:58
-#: guix/scripts/hash.scm:55 guix/scripts/pull.scm:82
-#: guix/scripts/substitute-binary.scm:564 guix/scripts/system.scm:362
+#: guix/scripts/build.scm:238 guix/scripts/download.scm:53
+#: guix/scripts/package.scm:451 guix/scripts/gc.scm:58
+#: guix/scripts/hash.scm:55 guix/scripts/pull.scm:81
+#: guix/scripts/substitute-binary.scm:560 guix/scripts/system.scm:371
+#: guix/scripts/lint.scm:262
 msgid ""
 "\n"
 "  -h, --help             display this help and exit"
@@ -216,10 +243,11 @@ msgstr ""
 "\n"
 "  -h, --help             hiển thị trợ giúp này rồi thoát"
 
-#: guix/scripts/build.scm:248 guix/scripts/download.scm:55
-#: guix/scripts/package.scm:527 guix/scripts/gc.scm:60
-#: guix/scripts/hash.scm:57 guix/scripts/pull.scm:84
-#: guix/scripts/substitute-binary.scm:566 guix/scripts/system.scm:364
+#: guix/scripts/build.scm:240 guix/scripts/download.scm:55
+#: guix/scripts/package.scm:453 guix/scripts/gc.scm:60
+#: guix/scripts/hash.scm:57 guix/scripts/pull.scm:83
+#: guix/scripts/substitute-binary.scm:562 guix/scripts/system.scm:373
+#: guix/scripts/lint.scm:266
 msgid ""
 "\n"
 "  -V, --version          display version information and exit"
@@ -227,19 +255,20 @@ msgstr ""
 "\n"
 "  -V, --version          hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát"
 
-#: guix/scripts/build.scm:368
+#: guix/scripts/build.scm:366
 #, scheme-format
 msgid "sources do not match any package:~{ ~a~}~%"
 msgstr "mã nguồn không khớp bất kỳ gói nào:~{ ~a~}~%"
 
-#: guix/scripts/build.scm:397 guix/scripts/download.scm:96
-#: guix/scripts/package.scm:763 guix/scripts/gc.scm:122
-#: guix/scripts/pull.scm:115 guix/scripts/system.scm:414
+#: guix/scripts/build.scm:395 guix/scripts/download.scm:96
+#: guix/scripts/package.scm:673 guix/scripts/gc.scm:122
+#: guix/scripts/pull.scm:213 guix/scripts/system.scm:426
+#: guix/scripts/lint.scm:313
 #, scheme-format
 msgid "~A: unrecognized option~%"
 msgstr "~A: tùy chọn không được chấp nhận~%"
 
-#: guix/scripts/build.scm:425
+#: guix/scripts/build.scm:423
 #, scheme-format
 msgid "no build log for '~a'~%"
 msgstr "không có nhật ký dịch cho '~a'~%"
@@ -283,81 +312,50 @@ msgstr "~a: gặp lỗi khi phân tích URI~%"
 msgid "~a: download failed~%"
 msgstr "~a: tải về gặp lỗi~%"
 
-#: guix/scripts/package.scm:88
+#: guix/scripts/package.scm:97
 #, scheme-format
 msgid "failed to build the empty profile~%"
-msgstr "gặp lỗi khi xây dựng hồ sơ trống rỗng~%"
+msgstr "gặp lỗi khi biên dịch hồ sơ trống rỗng~%"
 
-#: guix/scripts/package.scm:97
+#: guix/scripts/package.scm:113
 #, scheme-format
 msgid "switching from generation ~a to ~a~%"
 msgstr "chuyển từ thế hệ ~a sang ~a~%"
 
-#: guix/scripts/package.scm:108 guix/scripts/package.scm:873
-#: guix/scripts/package.scm:985
-#, scheme-format
-msgid "profile '~a' does not exist~%"
-msgstr "hồ sơ `~a' không tồn tại~%"
-
-#: guix/scripts/package.scm:112
+#: guix/scripts/package.scm:132
 #, scheme-format
 msgid "nothing to do: already at the empty profile~%"
 msgstr "không có gì cần làm: đã là một hồ sơ trống rỗng~%"
 
-#: guix/scripts/package.scm:197
-#, scheme-format
-msgid "The following package would be removed:~%~{~a~%~}~%"
-msgstr "Gói sau đây sẽ bị gỡ bỏ:~%~{~a~%~}~%"
-
-#: guix/scripts/package.scm:202
-#, scheme-format
-msgid "The following package will be removed:~%~{~a~%~}~%"
-msgstr "Gói sau đây sẽ bị gỡ bỏ:~%~{~a~%~}~%"
-
-#: guix/scripts/package.scm:214
-#, scheme-format
-msgid "The following package would be installed:~%~{~a~%~}~%"
-msgstr "Gói sau đây sẽ được cài đặt:~%~{~a~%~}~%"
-
-#: guix/scripts/package.scm:219
+#: guix/scripts/package.scm:144
 #, scheme-format
-msgid "The following package will be installed:~%~{~a~%~}~%"
-msgstr "Gói sau đây sẽ được cài đặt:~%~{~a~%~}~%"
+msgid "deleting ~a~%"
+msgstr "đang xóa ~a~%"
 
-#: guix/scripts/package.scm:339
+#: guix/scripts/package.scm:295
 #, scheme-format
 msgid "package `~a' lacks output `~a'~%"
 msgstr "gói `~a' thiếu kết xuất `~a'~%"
 
-#: guix/scripts/package.scm:356
+#: guix/scripts/package.scm:312
 #, scheme-format
 msgid "~a: package not found~%"
 msgstr "~a: không tìm thấy gói~%"
 
-#: guix/scripts/package.scm:391
-#, scheme-format
-msgid "looking for the latest release of GNU ~a..."
-msgstr "tìm bản phát hành mới nhất ~a GNU..."
-
-#: guix/scripts/package.scm:395
-#, scheme-format
-msgid "~a: note: using ~a but ~a is available upstream~%"
-msgstr "~a: ghi chú: dùng ~a nhưng ~a thì sẵn sàng trên thượng nguồn~%"
-
-#: guix/scripts/package.scm:467
+#: guix/scripts/package.scm:390
 #, scheme-format
 msgid "The following environment variable definitions may be needed:~%"
 msgstr "Những định nghĩa biến môi trường sau đây là cần thiết:~%"
 
-#: guix/scripts/package.scm:483
+#: guix/scripts/package.scm:406
 msgid ""
 "Usage: guix package [OPTION]... PACKAGES...\n"
 "Install, remove, or upgrade PACKAGES in a single transaction.\n"
 msgstr ""
-"Cách dùng: guix package [TÙY-CHỌN]... GÓI...\n"
+"Cách dùng: guix package [TÙY CHỌN]... GÓI...\n"
 "Cài đặt, gỡ bỏ hay cập nhật GÓI trong một giao dịch đơn.\n"
 
-#: guix/scripts/package.scm:485
+#: guix/scripts/package.scm:408
 msgid ""
 "\n"
 "  -i, --install=PACKAGE  install PACKAGE"
@@ -365,7 +363,7 @@ msgstr ""
 "\n"
 "  -i, --install=GÓI      cài đặt GÓI"
 
-#: guix/scripts/package.scm:487
+#: guix/scripts/package.scm:410
 msgid ""
 "\n"
 "  -e, --install-from-expression=EXP\n"
@@ -375,7 +373,7 @@ msgstr ""
 "  -e, --install-from-expression=BT\n"
 "                         cài đặt gói được BT định giá cho"
 
-#: guix/scripts/package.scm:490
+#: guix/scripts/package.scm:413
 msgid ""
 "\n"
 "  -r, --remove=PACKAGE   remove PACKAGE"
@@ -383,7 +381,7 @@ msgstr ""
 "\n"
 "  -r, --remove=GÓI       gỡ bỏ GÓI"
 
-#: guix/scripts/package.scm:492
+#: guix/scripts/package.scm:415
 msgid ""
 "\n"
 "  -u, --upgrade[=REGEXP] upgrade all the installed packages matching REGEXP"
@@ -391,7 +389,7 @@ msgstr ""
 "\n"
 "  -u, --upgrade[=BTCQ]   cập nhật tất cả các gói khớp với BTCQ"
 
-#: guix/scripts/package.scm:494
+#: guix/scripts/package.scm:417
 msgid ""
 "\n"
 "      --roll-back        roll back to the previous generation"
@@ -399,7 +397,7 @@ msgstr ""
 "\n"
 "      --roll-back        quay lại thế hệ trước"
 
-#: guix/scripts/package.scm:496
+#: guix/scripts/package.scm:419
 msgid ""
 "\n"
 "      --search-paths     display needed environment variable definitions"
@@ -407,7 +405,7 @@ msgstr ""
 "\n"
 "      --search-paths     hiển thị các định nghĩa biến môi trường cần thiết"
 
-#: guix/scripts/package.scm:498
+#: guix/scripts/package.scm:421
 msgid ""
 "\n"
 "  -l, --list-generations[=PATTERN]\n"
@@ -417,7 +415,7 @@ msgstr ""
 "  -l, --list-generations[=MẪU]\n"
 "                         liệt kê các gói khớp MẪU"
 
-#: guix/scripts/package.scm:501
+#: guix/scripts/package.scm:424
 msgid ""
 "\n"
 "  -d, --delete-generations[=PATTERN]\n"
@@ -427,23 +425,33 @@ msgstr ""
 "  -d, --delete-generations[=MẪU]\n"
 "                         xóa các bộ tạo khớp MẪU"
 
-#: guix/scripts/package.scm:504
+#: guix/scripts/package.scm:427
+msgid ""
+"\n"
+"  -S, --switch-generation=PATTERN\n"
+"                         switch to a generation matching PATTERN"
+msgstr ""
+"\n"
+"  -S, --switch-generation=MẪU\n"
+"                         chuyển sang một thế hệ khớp MẪU"
+
+#: guix/scripts/package.scm:430
 msgid ""
 "\n"
 "  -p, --profile=PROFILE  use PROFILE instead of the user's default profile"
 msgstr ""
 "\n"
-"  -p, --profile=PROFILE  dùng hồ sơ đưa ra thay cho hồ sơ mặc định"
+"  -p, --profile=HỒ_SƠ    dùng hồ sơ đưa ra thay cho hồ sơ mặc định"
 
-#: guix/scripts/package.scm:507
+#: guix/scripts/package.scm:433
 msgid ""
 "\n"
 "      --bootstrap        use the bootstrap Guile to build the profile"
 msgstr ""
 "\n"
-"      --bootstrap        dùng chương trình mồi Guile để xây dựng hồ sơ"
+"      --bootstrap        dùng chương trình mồi Guile để biên dịch hồ sơ"
 
-#: guix/scripts/package.scm:509 guix/scripts/pull.scm:75
+#: guix/scripts/package.scm:435 guix/scripts/pull.scm:74
 msgid ""
 "\n"
 "      --verbose          produce verbose output"
@@ -451,7 +459,7 @@ msgstr ""
 "\n"
 "      --verbose          tạo ra kết xuất chi tiết"
 
-#: guix/scripts/package.scm:512
+#: guix/scripts/package.scm:438
 msgid ""
 "\n"
 "  -s, --search=REGEXP    search in synopsis and description using REGEXP"
@@ -460,7 +468,7 @@ msgstr ""
 "  -s, --search=BTCQ      tìm trong tóm lược và mô tả\n"
 "                          sử dụng BIỂU THỨC CHÍNH QUY"
 
-#: guix/scripts/package.scm:514
+#: guix/scripts/package.scm:440
 msgid ""
 "\n"
 "  -I, --list-installed[=REGEXP]\n"
@@ -470,7 +478,7 @@ msgstr ""
 "  -I, --list-installed[=BIỂU-THỨC-CHÍNH-QUY]\n"
 "                         kiệt kê các gói khớp BTCQ đã cài đặt"
 
-#: guix/scripts/package.scm:517
+#: guix/scripts/package.scm:443
 msgid ""
 "\n"
 "  -A, --list-available[=REGEXP]\n"
@@ -480,71 +488,71 @@ msgstr ""
 "  -A, --list-available[=BIỂU-THỨC-CHÍNH-QUY]\n"
 "                         kiệt kê các gói khớp BTCQ"
 
-#: guix/scripts/package.scm:520
-#, fuzzy
+#: guix/scripts/package.scm:446
 msgid ""
 "\n"
 "  --show=PACKAGE         show details about PACKAGE"
 msgstr ""
 "\n"
-"  -i, --install=GÓI      cài đặt GÓI"
+"  --show=GÓI             hiển thị thông tin chi tiết về GÓI"
 
-#: guix/scripts/package.scm:767
+#: guix/scripts/package.scm:677
 #, scheme-format
 msgid "~A: extraneous argument~%"
 msgstr "~A: đối số ngoại lai~%"
 
-#: guix/scripts/package.scm:782
+#: guix/scripts/package.scm:687
 #, scheme-format
 msgid "Try \"info '(guix) Invoking guix package'\" for more information.~%"
 msgstr "Thử chạy lệnh \"info '(guix) Invoking guix package'\" để có thêm thông tin.~%"
 
-#: guix/scripts/package.scm:804
+#: guix/scripts/package.scm:709
 #, scheme-format
 msgid "error: while creating directory `~a': ~a~%"
 msgstr "lỗi: trong khi tạo thư mục `~a': ~a~%"
 
-#: guix/scripts/package.scm:808
+#: guix/scripts/package.scm:713
 #, scheme-format
 msgid "Please create the `~a' directory, with you as the owner.~%"
 msgstr "Hãy tạo thư mục `~a', với bạn là chủ sở hữu.~%"
 
-#: guix/scripts/package.scm:815
+#: guix/scripts/package.scm:720
 #, scheme-format
 msgid "error: directory `~a' is not owned by you~%"
 msgstr "lỗi: thư mục `~a' không được sở hữu bởi bạn~%"
 
-#: guix/scripts/package.scm:818
+#: guix/scripts/package.scm:723
 #, scheme-format
 msgid "Please change the owner of `~a' to user ~s.~%"
 msgstr "Vui lòng đổi chủ sở hữu của `~a' thành ~s.~%"
 
-#: guix/scripts/package.scm:843
+#: guix/scripts/package.scm:756
 #, scheme-format
-msgid "deleting ~a~%"
-msgstr "đang xóa ~a~%"
+msgid "cannot switch to generation '~a'~%"
+msgstr "không thể chuyển đến thế hệ '~a'~%"
 
-#: guix/scripts/package.scm:896 guix/scripts/package.scm:1001
+#: guix/scripts/package.scm:788 guix/scripts/package.scm:889
 #, scheme-format
 msgid "invalid syntax: ~a~%"
 msgstr "cú pháp không hợp lệ: ~a~%"
 
-#: guix/scripts/package.scm:925
+#: guix/scripts/package.scm:825
 #, scheme-format
 msgid "nothing to be done~%"
 msgstr "không có gì cần làm~%"
 
-#: guix/scripts/package.scm:948
+#: guix/scripts/package.scm:840
 #, scheme-format
 msgid "~a package in profile~%"
-msgstr "~a gói trong hồ sơ~%"
+msgid_plural "~a packages in profile~%"
+msgstr[0] "~a gói trong hồ sơ~%"
 
-#: guix/scripts/package.scm:963
+#: guix/scripts/package.scm:855
 #, scheme-format
 msgid "Generation ~a\t~a"
 msgstr "Tạo ~a\t~a"
 
-#: guix/scripts/package.scm:970
+#: guix/scripts/package.scm:862
 #, scheme-format
 msgid "~a\t(current)~%"
 msgstr "~a\t(hiện tại)~%"
@@ -647,7 +655,7 @@ msgstr ""
 msgid "unrecognized option: ~a~%"
 msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: ~a~%"
 
-#: guix/scripts/hash.scm:134 guix/ui.scm:233
+#: guix/scripts/hash.scm:134 guix/ui.scm:252
 #, scheme-format
 msgid "~a~%"
 msgstr "~a~%"
@@ -657,7 +665,7 @@ msgstr "~a~%"
 msgid "wrong number of arguments~%"
 msgstr "số lượng đối số không đúng~%"
 
-#: guix/scripts/pull.scm:73
+#: guix/scripts/pull.scm:72
 msgid ""
 "Usage: guix pull [OPTION]...\n"
 "Download and deploy the latest version of Guix.\n"
@@ -665,7 +673,7 @@ msgstr ""
 "Cách dùng: guix pull [TÙY-CHỌN]...\n"
 "Tải về và khai triển phiên bản mới nhất của Guix.\n"
 
-#: guix/scripts/pull.scm:77
+#: guix/scripts/pull.scm:76
 msgid ""
 "\n"
 "      --url=URL          download the Guix tarball from URL"
@@ -673,37 +681,50 @@ msgstr ""
 "\n"
 "      --url=URL          tải gói Guix từ URL"
 
-#: guix/scripts/pull.scm:79
+#: guix/scripts/pull.scm:78
 msgid ""
 "\n"
 "      --bootstrap        use the bootstrap Guile to build the new Guix"
 msgstr ""
 "\n"
-"      --bootstrap        dùng chương trình mồi Guile để xây dựng Guix"
+"      --bootstrap        dùng chương trình mồi Guile để biên dịch Guix"
 
-#: guix/scripts/pull.scm:117
+#: guix/scripts/pull.scm:132
+msgid "tarball did not produce a single source directory"
+msgstr "kho tar không sản sinh ra một thư mục mã nguồn đơn"
+
+#: guix/scripts/pull.scm:150
 #, scheme-format
-msgid "~A: unexpected argument~%"
-msgstr "~A: gặp đối số bất thường~%"
+msgid "unpacking '~a'...~%"
+msgstr "đang giải nén '~a'...~%"
 
-#: guix/scripts/pull.scm:126
-msgid "failed to download up-to-date source, exiting\n"
-msgstr "gặp lỗi khi tải về cập nhật mới nhất của mã nguồn, đang thoát\n"
+#: guix/scripts/pull.scm:159
+msgid "failed to unpack source code"
+msgstr "gặp lỗi khi giải gói mã nguồn"
 
-#: guix/scripts/pull.scm:145
+#: guix/scripts/pull.scm:200
 #, scheme-format
 msgid "updated ~a successfully deployed under `~a'~%"
 msgstr "đã cập nhật ~a thành công được triển khai dưới `~a'~%"
 
-#: guix/scripts/pull.scm:148
+#: guix/scripts/pull.scm:203
 #, scheme-format
 msgid "failed to update Guix, check the build log~%"
-msgstr "gặp lỗi khi cập nhật Guix, hãy kiểm tra nhật ký xây dựng~%"
+msgstr "gặp lỗi khi cập nhật Guix, hãy kiểm tra nhật ký biên dịch~%"
 
-#: guix/scripts/pull.scm:150
+#: guix/scripts/pull.scm:205
 msgid "Guix already up to date\n"
 msgstr "Guix đã cập nhật rồi\n"
 
+#: guix/scripts/pull.scm:215
+#, scheme-format
+msgid "~A: unexpected argument~%"
+msgstr "~A: gặp đối số bất thường~%"
+
+#: guix/scripts/pull.scm:224
+msgid "failed to download up-to-date source, exiting\n"
+msgstr "gặp lỗi khi tải về cập nhật mới nhất của mã nguồn, đang thoát\n"
+
 #: guix/scripts/substitute-binary.scm:80
 #, scheme-format
 msgid "authentication and authorization of substitutes disabled!~%"
@@ -779,12 +800,12 @@ msgstr "Đang tải, vui lòng chờ...~%"
 msgid "(Please consider upgrading Guile to get proper progress report.)~%"
 msgstr "(Hãy cân nhắc nâng cấp Guile để nhận được báo cáo tiến trình đúng đắn.)~%"
 
-#: guix/scripts/substitute-binary.scm:545
+#: guix/scripts/substitute-binary.scm:541
 #, scheme-format
 msgid "host name lookup error: ~a~%"
 msgstr "lỗi truy vấn tên máy: ~a~%"
 
-#: guix/scripts/substitute-binary.scm:554
+#: guix/scripts/substitute-binary.scm:550
 msgid ""
 "Usage: guix substitute-binary [OPTION]...\n"
 "Internal tool to substitute a pre-built binary to a local build.\n"
@@ -792,7 +813,7 @@ msgstr ""
 "Cách dùng: guix substitute-binary [TÙY-CHỌN]...\n"
 "Công cụ nội tại để thay thế nhị phân dịch sẵn thành dịch nội bộ.\n"
 
-#: guix/scripts/substitute-binary.scm:556
+#: guix/scripts/substitute-binary.scm:552
 msgid ""
 "\n"
 "      --query            report on the availability of substitutes for the\n"
@@ -802,7 +823,7 @@ msgstr ""
 "      --query            báo cáo trên tính sẵn sàng của thay thế cho\n"
 "                         các tên tập-tin lưu trữ được chuyển trên đầu ra tiêu chuẩn"
 
-#: guix/scripts/substitute-binary.scm:559
+#: guix/scripts/substitute-binary.scm:555
 msgid ""
 "\n"
 "      --substitute STORE-FILE DESTINATION\n"
@@ -814,16 +835,21 @@ msgstr ""
 "                         tải về TẬP-TIN-LƯU và lưu nó trong tập tin ĐÍCH\n"
 "                         Nar"
 
-#: guix/scripts/substitute-binary.scm:604
+#: guix/scripts/substitute-binary.scm:600
 msgid "ACL for archive imports seems to be uninitialized, substitutes may be unavailable\n"
 msgstr "ACL dành cho nhập kho lưu dường như là chưa được khởi tạo, việc thay thế có lẽ là không sẵn sàng\n"
 
-#: guix/scripts/substitute-binary.scm:625
+#: guix/scripts/substitute-binary.scm:634
+#, scheme-format
+msgid "these substitute URLs will not be used:~{ ~a~}~%"
+msgstr "URL thay thế sẽ không được dùng:~{ ~a~}~%"
+
+#: guix/scripts/substitute-binary.scm:660
 #, scheme-format
 msgid "failed to look up host '~a' (~a), substituter disabled~%"
 msgstr "gặp lỗi khi tìm máy '~a' (~a), bộ thay thế đã bị tắt~%"
 
-#: guix/scripts/substitute-binary.scm:732
+#: guix/scripts/substitute-binary.scm:767
 #, scheme-format
 msgid "~a: unrecognized options~%"
 msgstr "~a: không chấp nhận các tùy chọn~%"
@@ -867,7 +893,7 @@ msgstr "các đối số sai"
 msgid "failed to open operating system file '~a': ~a~%"
 msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hệ điều hành `~a': ~a~%"
 
-#: guix/scripts/system.scm:78 guix/ui.scm:238
+#: guix/scripts/system.scm:78 guix/ui.scm:258
 #, scheme-format
 msgid "~a: ~a~%"
 msgstr "~a: ~a~%"
@@ -887,7 +913,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi đăng ký `~a' dưới ~a~%"
 msgid "initializing the current root file system~%"
 msgstr "đang khởi tạo hệ thống tập tin gốc hiện tại~%"
 
-#: guix/scripts/system.scm:162 guix/scripts/system.scm:318
+#: guix/scripts/system.scm:162 guix/scripts/system.scm:325
 #, scheme-format
 msgid "failed to install GRUB on device '~a'~%"
 msgstr "gặp lỗi khi cài đặt GRUB trên thiết bị `~a'~%"
@@ -897,53 +923,53 @@ msgstr "gặp lỗi khi cài đặt GRUB trên thiết bị `~a'~%"
 msgid "activating system...~%"
 msgstr "đang kích hoạt hệ thống...~%"
 
-#: guix/scripts/system.scm:236
+#: guix/scripts/system.scm:239
 #, scheme-format
 msgid "unrecognized boot parameters for '~a'~%"
 msgstr "tham số khởi động không được thừa nhận cho `~a'~%"
 
-#: guix/scripts/system.scm:323
+#: guix/scripts/system.scm:330
 #, scheme-format
 msgid "initializing operating system under '~a'...~%"
 msgstr "đang khởi tạo hệ điều hành dưới '~a'...~%"
 
-#: guix/scripts/system.scm:339
+#: guix/scripts/system.scm:346
 msgid ""
 "Usage: guix system [OPTION] ACTION FILE\n"
 "Build the operating system declared in FILE according to ACTION.\n"
 msgstr ""
 "Cách dùng: guix system [TÙY-CHỌN] THAO-TÁC TẬP-TIN\n"
-"Xây dựng hệ điều hành khai báo trong TẬP-TIN tuân theo THAO-TÁC.\n"
+"biên dịch hệ điều hành khai báo trong TẬP-TIN tuân theo THAO-TÁC.\n"
 
-#: guix/scripts/system.scm:342
+#: guix/scripts/system.scm:349
 msgid "The valid values for ACTION are:\n"
 msgstr "Các giá trị hợp lệ cho THAO TÁC là:\n"
 
-#: guix/scripts/system.scm:343
+#: guix/scripts/system.scm:350
 msgid "  - 'reconfigure', switch to a new operating system configuration\n"
 msgstr "  - 'reconfigure', chuyển thành cấu hình hệ điều hành mới\n"
 
-#: guix/scripts/system.scm:345
+#: guix/scripts/system.scm:352
 msgid "  - 'build', build the operating system without installing anything\n"
-msgstr "  - 'build', xây dựng hệ điều hành mà không cài gì\n"
+msgstr "  - 'build', biên dịch hệ điều hành mà không cài gì\n"
 
-#: guix/scripts/system.scm:347
+#: guix/scripts/system.scm:354
 msgid "  - 'vm', build a virtual machine image that shares the host's store\n"
-msgstr "  - 'vm', xây dựng một ảnh máy ảo kiểu mà có thể chia sẻ trên kho máy\n"
+msgstr "  - 'vm', biên dịch một ảnh máy ảo kiểu mà có thể chia sẻ trên kho máy\n"
 
-#: guix/scripts/system.scm:349
+#: guix/scripts/system.scm:356
 msgid "  - 'vm-image', build a freestanding virtual machine image\n"
-msgstr "  - 'vm-image', xây dựng một ảnh máy ảo đứng tự do\n"
+msgstr "  - 'vm-image', biên dịch một ảnh máy ảo đứng tự do\n"
 
-#: guix/scripts/system.scm:351
+#: guix/scripts/system.scm:358
 msgid "  - 'disk-image', build a disk image, suitable for a USB stick\n"
-msgstr "  - 'disk-image', xây dựng ảnh đĩa, phù hợp để dùng cho đĩa USB\n"
+msgstr "  - 'disk-image', biên dịch ảnh đĩa, phù hợp để dùng cho đĩa USB\n"
 
-#: guix/scripts/system.scm:353
+#: guix/scripts/system.scm:360
 msgid "  - 'init', initialize a root file system to run GNU.\n"
 msgstr "  - 'init', khởi tạo một hệ thống tập tin gốc để chạy GNU.\n"
 
-#: guix/scripts/system.scm:357
+#: guix/scripts/system.scm:364
 msgid ""
 "\n"
 "      --image-size=SIZE  for 'vm-image', produce an image of SIZE"
@@ -951,7 +977,7 @@ msgstr ""
 "\n"
 "      --image-size=CỠ    cho 'vm-image', sản sinh ảnh theo CỠ này"
 
-#: guix/scripts/system.scm:359
+#: guix/scripts/system.scm:366
 msgid ""
 "\n"
 "      --no-grub          for 'init', do not install GRUB"
@@ -959,21 +985,86 @@ msgstr ""
 "\n"
 "      --no-grub          dành cho 'init', đừng cài GRUB"
 
-#: guix/scripts/system.scm:422
+#: guix/scripts/system.scm:368
+msgid ""
+"\n"
+"      --full-boot        for 'vm', make a full boot sequence"
+msgstr ""
+"\n"
+"      --full-boot        cho 'vm', tạo một chuỗi mồi đầy đủ"
+
+#: guix/scripts/system.scm:434
 #, scheme-format
 msgid "~a: unknown action~%"
 msgstr "~a: không hiểu thao tác~%"
 
-#: guix/scripts/system.scm:439
+#: guix/scripts/system.scm:451
 #, scheme-format
 msgid "wrong number of arguments for action '~a'~%"
 msgstr "sai số lượng đối số cho thao tác '~a'~%"
 
-#: guix/scripts/system.scm:459
+#: guix/scripts/system.scm:471
 #, scheme-format
 msgid "no configuration file specified~%"
 msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập cấu hình~%"
 
+#: guix/scripts/lint.scm:51
+#, scheme-format
+msgid "~a: ~a: ~a~%"
+msgstr "~a: ~a: ~a~%"
+
+#: guix/scripts/lint.scm:72
+#, scheme-format
+msgid "Available checkers:~%"
+msgstr "Các bộ kiểm định sẵn có:~%"
+
+#: guix/scripts/lint.scm:226
+msgid "Validate package descriptions"
+msgstr "Phê duyệt mô tả gói"
+
+#: guix/scripts/lint.scm:230
+msgid "Identify inputs that should be native inputs"
+msgstr "Đầu vào định danh cái mà có thể là đầu vào tự nhiên"
+
+#: guix/scripts/lint.scm:234
+msgid "Validate filenames of patches"
+msgstr "Phê duyệt tên tập tin của bản vá"
+
+#: guix/scripts/lint.scm:238
+msgid "Validate package synopsis"
+msgstr "Phê duyệt phần tóm lược của gói"
+
+#: guix/scripts/lint.scm:257
+msgid ""
+"Usage: guix lint [OPTION]... [PACKAGE]...\n"
+"Run a set of checkers on the specified package; if none is specified, run the checkers on all packages.\n"
+msgstr ""
+"Usage: guix lint [TÙY CHỌN]... [GÓI]...\n"
+"Chạy một nhóm các bộ kiểm định trên gói đã chỉ ra; nếu không chỉ ra cái nào, chạy các bộ kiểm định trên mọi gói.\n"
+
+#: guix/scripts/lint.scm:259
+msgid ""
+"\n"
+"  -c, --checkers=CHECKER1,CHECKER2...\n"
+"                         only run the specificed checkers"
+msgstr ""
+"\n"
+"  -c, --checkers=KIỂM1,KIỂM2...\n"
+"                         chỉ chạy những bộ kiểm đã cho"
+
+#: guix/scripts/lint.scm:264
+msgid ""
+"\n"
+"  -l, --list-checkers    display the list of available lint checkers"
+msgstr ""
+"\n"
+"  -l, --list-checkers    hiển thị danh sách bộ kiểm sẵn có"
+
+#: guix/scripts/lint.scm:283
+#, scheme-format
+msgid "~a: invalid checker"
+msgstr "~a: kiểm tra không hợp lệ"
+
 #: guix/gnu-maintenance.scm:373
 #, scheme-format
 msgid "signature verification failed for `~a'~%"
@@ -994,12 +1085,12 @@ msgstr "~a: không thể xác định tập tin nguồn"
 msgid "~a: ~a: no `version' field in source; skipping~%"
 msgstr "~a: ~a: không có trường `version' trong nguồn; bỏ qua~%"
 
-#: guix/ui.scm:131
+#: guix/ui.scm:135
 #, scheme-format
 msgid "failed to install locale: ~a~%"
 msgstr "gặp lỗi khi cài đặt `locale': ~a~%"
 
-#: guix/ui.scm:150
+#: guix/ui.scm:154
 msgid ""
 "Copyright (C) 2014 the Guix authors\n"
 "License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later <http://gnu.org/licenses/gpl.html>\n"
@@ -1011,7 +1102,7 @@ msgstr ""
 "Đây là phần mềm tự do: bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó.\n"
 "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép.\n"
 
-#: guix/ui.scm:158
+#: guix/ui.scm:162
 #, scheme-format
 msgid ""
 "\n"
@@ -1020,7 +1111,7 @@ msgstr ""
 "\n"
 "Hãy thông báo lỗi cho ~a."
 
-#: guix/ui.scm:160
+#: guix/ui.scm:164
 #, scheme-format
 msgid ""
 "\n"
@@ -1029,7 +1120,7 @@ msgstr ""
 "\n"
 "~a trang chủ: <~a>"
 
-#: guix/ui.scm:162
+#: guix/ui.scm:166
 msgid ""
 "\n"
 "General help using GNU software: <http://www.gnu.org/gethelp/>"
@@ -1037,100 +1128,150 @@ msgstr ""
 "\n"
 "Trợ giúp chung về sử dụng phần mềm GNU: <http://www.gnu.org/gethelp/>"
 
-#: guix/ui.scm:169
+#: guix/ui.scm:173
 #, scheme-format
 msgid "~a: invalid number~%"
 msgstr "~a: số không hợp lệ~%"
 
-#: guix/ui.scm:186
+#: guix/ui.scm:190
 #, scheme-format
 msgid "invalid number: ~a~%"
 msgstr "số không hợp lệ: ~a~%"
 
-#: guix/ui.scm:201
+#: guix/ui.scm:213
 #, scheme-format
 msgid "unknown unit: ~a~%"
 msgstr "không hiểu đơn vị: ~a~%"
 
-#: guix/ui.scm:212
+#: guix/ui.scm:224
 #, scheme-format
 msgid "~a:~a:~a: package `~a' has an invalid input: ~s~%"
 msgstr "~a:~a:~a: gói `~a' có đầu vào không hợp lệ: ~s~%"
 
-#: guix/ui.scm:219
+#: guix/ui.scm:231
 #, scheme-format
 msgid "~a: ~a: build system `~a' does not support cross builds~%"
 msgstr "~a: ~a: hệ thống dịch `~a' không hỗ trợ dịch chéo~%"
 
-#: guix/ui.scm:224
+#: guix/ui.scm:236
+#, scheme-format
+msgid "profile '~a' does not exist~%"
+msgstr "hồ sơ `~a' không tồn tại~%"
+
+#: guix/ui.scm:239
+#, scheme-format
+msgid "generation ~a of profile '~a' does not exist~%"
+msgstr "thế hệ `~a' của hồ sơ '~a' không tồn tại~%"
+
+#: guix/ui.scm:243
 #, scheme-format
 msgid "failed to connect to `~a': ~a~%"
 msgstr "gặp lỗi khi kết nối đến `~a': ~a~%"
 
-#: guix/ui.scm:229
+#: guix/ui.scm:248
 #, scheme-format
 msgid "build failed: ~a~%"
-msgstr "xây dựng gặp lỗi: ~a~%"
+msgstr "biên dịch gặp lỗi: ~a~%"
 
-#: guix/ui.scm:257
+#: guix/ui.scm:277
 #, scheme-format
 msgid "failed to read expression ~s: ~s~%"
 msgstr "gặp lỗi khi đọc biểu thức ~s: ~s~%"
 
-#: guix/ui.scm:263
+#: guix/ui.scm:283
 #, scheme-format
 msgid "failed to evaluate expression `~a': ~s~%"
 msgstr "gặp lỗi khi định giá biểu thức `~a': ~s~%"
 
-#: guix/ui.scm:272
+#: guix/ui.scm:292
 #, scheme-format
 msgid "expression ~s does not evaluate to a package~%"
 msgstr "biểu thức `~s' không được định giá cho gói~%"
 
-#: guix/ui.scm:319
+#: guix/ui.scm:339
 #, scheme-format
 msgid "~:[The following derivation would be built:~%~{   ~a~%~}~;~]"
-msgstr "~:[Nguồn sau đây sẽ được xây dựng:~%~{   ~a~%~}~;~]"
+msgid_plural "~:[The following derivations would be built:~%~{   ~a~%~}~;~]"
+msgstr[0] "~:[Nguồn sau đây nên được được biên dịch:~%~{   ~a~%~}~;~]"
 
-#: guix/ui.scm:324
+#: guix/ui.scm:344
 #, scheme-format
 msgid "~:[The following file would be downloaded:~%~{   ~a~%~}~;~]"
-msgstr "~:[Tập tin sau đây sẽ được tải về:~%~{   ~a~%~}~;~]"
+msgid_plural "~:[The following files would be downloaded:~%~{   ~a~%~}~;~]"
+msgstr[0] "~:[Tập tin sau đây nên được tải về:~%~{   ~a~%~}~;~]"
 
-#: guix/ui.scm:330
+#: guix/ui.scm:350
 #, scheme-format
 msgid "~:[The following derivation will be built:~%~{   ~a~%~}~;~]"
-msgstr "~:[Nguồn sau đây sẽ được biên dịch:~%~{   ~a~%~}~;~]"
+msgid_plural "~:[The following derivations will be built:~%~{   ~a~%~}~;~]"
+msgstr[0] "~:[Nguồn sau đây sẽ được biên dịch:~%~{   ~a~%~}~;~]"
 
-#: guix/ui.scm:335
+#: guix/ui.scm:355
 #, scheme-format
 msgid "~:[The following file will be downloaded:~%~{   ~a~%~}~;~]"
-msgstr "~:[Những tập tin sau đây sẽ được tải về:~%~{   ~a~%~}~;~]"
+msgid_plural "~:[The following files will be downloaded:~%~{   ~a~%~}~;~]"
+msgstr[0] "~:[Những tập tin sau đây sẽ được tải về:~%~{   ~a~%~}~;~]"
+
+#: guix/ui.scm:407
+#, scheme-format
+msgid "The following package would be removed:~%~{~a~%~}~%"
+msgid_plural "The following packages would be removed:~%~{~a~%~}~%"
+msgstr[0] "Gói sau đây sẽ nên bị gỡ bỏ:~%~{~a~%~}~%"
+
+#: guix/ui.scm:412
+#, scheme-format
+msgid "The following package will be removed:~%~{~a~%~}~%"
+msgid_plural "The following packages will be removed:~%~{~a~%~}~%"
+msgstr[0] "Gói sau đây sẽ bị gỡ bỏ:~%~{~a~%~}~%"
+
+#: guix/ui.scm:425
+#, scheme-format
+msgid "The following package would be upgraded:~%~{~a~%~}~%"
+msgid_plural "The following packages would be upgraded:~%~{~a~%~}~%"
+msgstr[0] "Gói sau đây nên được nâng cấp:~%~{~a~%~}~%"
+
+#: guix/ui.scm:430
+#, scheme-format
+msgid "The following package will be upgraded:~%~{~a~%~}~%"
+msgid_plural "The following packages will be upgraded:~%~{~a~%~}~%"
+msgstr[0] "Gói sau đây sẽ được nâng cấp:~%~{~a~%~}~%"
+
+#: guix/ui.scm:441
+#, scheme-format
+msgid "The following package would be installed:~%~{~a~%~}~%"
+msgid_plural "The following packages would be installed:~%~{~a~%~}~%"
+msgstr[0] "Gói sau đây nên được cài đặt:~%~{~a~%~}~%"
+
+#: guix/ui.scm:446
+#, scheme-format
+msgid "The following package will be installed:~%~{~a~%~}~%"
+msgid_plural "The following packages will be installed:~%~{~a~%~}~%"
+msgstr[0] "Gói sau đây sẽ được cài đặt:~%~{~a~%~}~%"
 
-#: guix/ui.scm:352
+#: guix/ui.scm:463
 msgid "<unknown location>"
 msgstr "<không hiểu vị trí>"
 
-#: guix/ui.scm:380
+#: guix/ui.scm:489
 #, scheme-format
 msgid "failed to create configuration directory `~a': ~a~%"
 msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cấu hình `~a': ~a~%"
 
-#: guix/ui.scm:475 guix/ui.scm:489
+#: guix/ui.scm:589 guix/ui.scm:603
 msgid "unknown"
 msgstr "không hiểu"
 
-#: guix/ui.scm:598
+#: guix/ui.scm:712
 #, scheme-format
 msgid "invalid argument: ~a~%"
 msgstr "đối số không hợp lệ: ~a~%"
 
-#: guix/ui.scm:603
+#: guix/ui.scm:717
 #, scheme-format
 msgid "Try `guix --help' for more information.~%"
 msgstr "Chạy lệnh `guix --help' để biết thêm thông tin.~%"
 
-#: guix/ui.scm:633
+#: guix/ui.scm:747
 msgid ""
 "Usage: guix COMMAND ARGS...\n"
 "Run COMMAND with ARGS.\n"
@@ -1138,21 +1279,21 @@ msgstr ""
 "Cách dùng: guix LỆNH ĐỐI_SỐ...\n"
 "Chạy LỆNH với các ĐỐI SỐ.\n"
 
-#: guix/ui.scm:636
+#: guix/ui.scm:750
 msgid "COMMAND must be one of the sub-commands listed below:\n"
 msgstr "LỆNH phải là một trong số những câu lệnh con được liệt kê dưới đây:\n"
 
-#: guix/ui.scm:656
+#: guix/ui.scm:770
 #, scheme-format
 msgid "guix: ~a: command not found~%"
 msgstr "guix: ~a: không tìm thấy lệnh~%"
 
-#: guix/ui.scm:674
+#: guix/ui.scm:788
 #, scheme-format
 msgid "guix: missing command name~%"
 msgstr "guix: thiếu tên lệnh~%"
 
-#: guix/ui.scm:682
+#: guix/ui.scm:796
 #, scheme-format
 msgid "guix: unrecognized option '~a'~%"
 msgstr "guix: tùy chọn không được thừa nhận `~a'~%"
@@ -1176,84 +1317,75 @@ msgstr "đang cho chuyển hướng sang `~a'...~%"
 msgid "download failed"
 msgstr "tải về gặp lỗi"
 
-#: guix/nar.scm:134
-msgid "unexpected executable file marker"
-msgstr "gặp bộ tạo tập tin thi hành không cần"
-
-#: guix/nar.scm:141
-msgid "unsupported nar file type"
-msgstr "kiểu tập tin nar không được hỗ trợ"
-
-#: guix/nar.scm:209
-msgid "unsupported file type"
-msgstr "kiểu tập tin không được hỗ trợ"
-
-#: guix/nar.scm:219
-msgid "invalid nar signature"
-msgstr "chữ ký `nar' không hợp lệ"
-
-#: guix/nar.scm:230
-msgid "invalid nar end-of-file marker"
-msgstr "bộ tạo cuối-tập-tin nar không hợp lệ"
-
-#: guix/nar.scm:244
-msgid "invalid symlink tokens"
-msgstr "thẻ bài liên kết mềm không hợp lệ"
-
-#: guix/nar.scm:263
-msgid "unexpected directory entry termination"
-msgstr "gặp chấm dứt đề mục thư mục bất ngờ"
-
-#: guix/nar.scm:272
-msgid "unexpected directory inter-entry marker"
-msgstr "gặp bộ tạo mục-tin-kết_thúc thư mục bất ngờ"
-
-#: guix/nar.scm:277
-msgid "unsupported nar entry type"
-msgstr "kiểu đề mục nar không được hỗ trợ"
-
-#: guix/nar.scm:376
+#: guix/nar.scm:155
 msgid "signature is not a valid s-expression"
 msgstr "chữ ký không phải là một biểu thức s hợp lệ"
 
-#: guix/nar.scm:385
+#: guix/nar.scm:164
 msgid "invalid signature"
 msgstr "chữ ký sai"
 
-#: guix/nar.scm:389
+#: guix/nar.scm:168
 msgid "invalid hash"
-msgstr "giá-trị băm sai"
+msgstr "giá trị băm sai"
 
-#: guix/nar.scm:397
+#: guix/nar.scm:176
 msgid "unauthorized public key"
 msgstr "khóa công trái phép"
 
-#: guix/nar.scm:402
+#: guix/nar.scm:181
 msgid "corrupt signature data"
 msgstr "dữ liệu chữ ký bị hỏng"
 
-#: guix/nar.scm:422
+#: guix/nar.scm:201
 msgid "corrupt file set archive"
 msgstr "tập hợp tập tin trong kho lưu bị hỏng"
 
-#: guix/nar.scm:432
+#: guix/nar.scm:211
 #, scheme-format
 msgid "importing file or directory '~a'...~%"
 msgstr "đang nhập tập tin hay thư mục `~a'...~%"
 
-#: guix/nar.scm:441
+#: guix/nar.scm:220
 #, scheme-format
 msgid "found valid signature for '~a'~%"
 msgstr "tìm thấy chữ ký cho '~a'~% không hợp lệ"
 
-#: guix/nar.scm:448
+#: guix/nar.scm:227
 msgid "imported file lacks a signature"
 msgstr "tập tin đã nhập vào thiết chữ ký"
 
-#: guix/nar.scm:487
+#: guix/nar.scm:266
 msgid "invalid inter-file archive mark"
 msgstr "dấu kết-thúc-tập-tin kho lưu không hợp lệ"
 
+#~ msgid "unexpected executable file marker"
+#~ msgstr "gặp bộ tạo tập tin thi hành không cần"
+
+#~ msgid "unsupported nar file type"
+#~ msgstr "kiểu tập tin nar không được hỗ trợ"
+
+#~ msgid "unsupported file type"
+#~ msgstr "kiểu tập tin không được hỗ trợ"
+
+#~ msgid "invalid nar signature"
+#~ msgstr "chữ ký `nar' không hợp lệ"
+
+#~ msgid "invalid nar end-of-file marker"
+#~ msgstr "bộ tạo cuối-tập-tin nar không hợp lệ"
+
+#~ msgid "invalid symlink tokens"
+#~ msgstr "thẻ bài liên kết mềm không hợp lệ"
+
+#~ msgid "unexpected directory entry termination"
+#~ msgstr "gặp chấm dứt đề mục thư mục bất ngờ"
+
+#~ msgid "unexpected directory inter-entry marker"
+#~ msgstr "gặp bộ tạo mục-tin-kết_thúc thư mục bất ngờ"
+
+#~ msgid "unsupported nar entry type"
+#~ msgstr "kiểu đề mục nar không được hỗ trợ"
+
 #~ msgid "Hello, GNU world: An example GNU package"
 #~ msgstr "Xin chào, gia đình GNU: Một gói GNU ví dụ"
 
@@ -1300,7 +1432,7 @@ msgstr "dấu kết-thúc-tập-tin kho lưu không hợp lệ"
 #~ msgstr "Lược đồ thực thi có dụng ý đặc biệt cho phần mở rộng"
 
 #~ msgid "Framework for building readers for GNU Guile"
-#~ msgstr "Một framework để xây dựng bộ đọc dành cho GNU Guile"
+#~ msgstr "Một framework để biên dịch bộ đọc dành cho GNU Guile"
 
 #~ msgid "Guile bindings to ncurses"
 #~ msgstr "Guile ràng buộc vào ncurses"