about summary refs log tree commit diff
path: root/others/dict/README.md
diff options
context:
space:
mode:
authorRaphael McSinyx <vn.mcsinyx@gmail.com>2016-11-06 21:53:13 +0700
committerRaphael McSinyx <vn.mcsinyx@gmail.com>2016-11-06 21:53:13 +0700
commit1f06cc322606e86918fefa1f707b54264e9ce0a9 (patch)
treec8296702752782e04cd26669e0c35dba6949f439 /others/dict/README.md
parentb4b3cebf0ee4a22e4950f9c35cb7ef5e62be4103 (diff)
downloadcp-1f06cc322606e86918fefa1f707b54264e9ce0a9.tar.gz
Add others/dict
Diffstat (limited to 'others/dict/README.md')
-rw-r--r--others/dict/README.md53
1 files changed, 53 insertions, 0 deletions
diff --git a/others/dict/README.md b/others/dict/README.md
new file mode 100644
index 0000000..50ff841
--- /dev/null
+++ b/others/dict/README.md
@@ -0,0 +1,53 @@
+# Từ điển
+
+Cho một từ điển, là một danh sách gồm `n` từ `w`. Cho `q` truy vấn, mỗi truy vấn đưa ra
+một xâu `s`, yêu cầu đếm xem có bao nhiêu từ có tiền tố là `s`.
+
+## Input
+
+`dict.inp` gồm `n` + `q` + 2 dòng:
+
+* Dòng 1: Gồm một số nguyên là số `n`, số lượng từ của từ điển.
+* Dòng 2 đến `n` + 1: Mỗi dòng gồm một xâu kí tự `w` là một từ thuộc từ điển.
+* Dòng `n` + 2: Gồm một số nguyên là số `q`, số lượng truy vấn.
+* Dòng `n` + 3 đến `n` + `q` + 2: Mỗi dòng gồm một xâu kí tự `s` mô tả một tiền
+  tố cần đếm.
+
+## Output
+
+`dict.out` gồm `q` dòng, mỗi dòng gồm một số nguyên là câu trả lời cho
+truy vấn tương ứng.
+
+## Giới hạn
+
+* 1 ≤ `n`, `q` ≤ 20000.
+* 1 ≤ Độ dài `w`, `s` ≤ 20.
+* Các xâu `w`, `s` gồm các chữ cái in thường (từ `a` đến `z`).
+
+## Ví dụ
+
+`dict.inp`:
+
+    4
+    banana
+    ban
+    baconsoi
+    alibaba
+    4
+    ban
+    ba
+    ali
+    baba
+
+`dict.out`:
+
+    2
+    3
+    1
+    0
+
+Giải thích:
+
+* 2 từ có tiền tố `ban` là: `banana`, `ban`.
+* 3 từ có tiền tố `ba` là: `banana`, `ban`, `baconsoi`.
+* 2 từ có tiền tố `ali` là: `alibaba`.