diff options
author | Raphael McSinyx <vn.mcsinyx@gmail.com> | 2017-08-10 16:47:49 +0700 |
---|---|---|
committer | Raphael McSinyx <vn.mcsinyx@gmail.com> | 2017-08-10 17:31:31 +0700 |
commit | 4051a87fc1b1772644c647c5c7e7a158f2728108 (patch) | |
tree | 5efdfd1ca6e773229db29e549ab75ac77f7dc2a6 /others/other/README.md | |
parent | c63bd23b97a4bbb0c7bd30c871ad7feaad344e0d (diff) | |
download | cp-4051a87fc1b1772644c647c5c7e7a158f2728108.tar.gz |
Add others/other/digit.c
Diffstat (limited to 'others/other/README.md')
-rw-r--r-- | others/other/README.md | 48 |
1 files changed, 48 insertions, 0 deletions
diff --git a/others/other/README.md b/others/other/README.md index a61f45a..cb1a9da 100644 --- a/others/other/README.md +++ b/others/other/README.md @@ -716,3 +716,51 @@ Số *m* tìm được. | MAXNUM.INP | MAXNUM.OUT | | :--------: | :--------: | | 7 3 | 2 | + +## Chữ số + +Cho xâu M lập thành từ tập H = {0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, A, B, C, D, E, F} +và không bắt đầu bằng ký tự 0; xâu S giá trị ban đầu là xâu M. + +Người ta thực hiện L lần biến đổi theo các bước sau: + +* Đếm số lần xuất hiện các ký tự i thuộc tập H, đặt là K<sub>i</sub>. +* Nếu K<sub>i</sub> > 0 người ta viết liên tiếp xâu biểu diễn K<sub>i</sub> + trong cơ số 16 và ký tự i, thu được giá trị mới của M. +* Viết tiếp M vào cuối xâu S. + +### Yêu cầu + +Cho xâu M, số lần biến đổi L và X là một ký tự từ tập H. Hãy đếm số lần xuất +hiện X trong S thu được sau L lần biến đổi. + +### Dữ liệu + +* Dòng thứ nhất chứa xâu M; +* Dòng thứ hai chứa số tự nhiên L; +* Dòng thứ ba chứa kí tự X. + +### Kết quả + +Một số nguyên là số lần xuất hiện của X trong S sau L lần biến đổi. + +### Giới hạn + +* M có độ dài không vượt quá 127 kí tự; +* L ≤ 10<sup>7</sup>. + +### Ví dụ + +| DIGIT.INP | DIGIT.OUT | +| -------------- | :-------: | +| 150A<br>3<br>2 | 1 | + +#### Giải thích + +| Lần biến đổi | M | S | +| :----------: | -------- | ---------------------------- | +| 0 | 150A | 150A | +| 1 | 1011151A | 150A1011151A | +| 2 | 1051151A | 150A1011151A1051151A | +| 3 | 1041251A | 150A1011151A1051151A1041251A | + |