about summary refs log tree commit diff
path: root/12/Q-VĩnhTường-2006/README.md
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to '12/Q-VĩnhTường-2006/README.md')
-rw-r--r--12/Q-VĩnhTường-2006/README.md67
1 files changed, 0 insertions, 67 deletions
diff --git a/12/Q-VĩnhTường-2006/README.md b/12/Q-VĩnhTường-2006/README.md
deleted file mode 100644
index c96c99e..0000000
--- a/12/Q-VĩnhTường-2006/README.md
+++ /dev/null
@@ -1,67 +0,0 @@
-# ĐỀ THI HSG LỚP 12 HUYỆN VĨNH TƯỜNG NĂM HỌC 2006-2007
-
-Môn: Tin học
-Thời gian: 150 phút (không kể thời gian giao đề).
-
-## Câu 1 (5 điểm)
-
-Nhập vào một số nhị phân có `n` chữ số (`n` < 100). Hãy in ra số dư khi chia số
-đó cho 3.
-
-Ví dụ:
-
-|  n   |   Số nhị phân   | Kết quả |
-| ---: | --------------: | :-----: |
-|   3  |             101 |    2    |
-|   8  |        10100111 |    2    |
-|  12  |    100000001101 |    0    |
-|  14  |  11001111101110 |    1    |
-|   6  |          111111 |    0    |
-|  15  | 111111111111110 |    0    |
-
-## Câu 2 (4 điểm)
-
-Nhập vào số nguyên dương `n`. Hãy in ra số nguyên tố nhỏ nhất lớn hơn `n`.
-
-Ví dụ:
-
-|  n   | Kết quả |
-| ---: | ------: |
-|   10 |    11   |
-|    7 |    11   |
-|   44 |    47   |
-|  992 |   997   |
-| 2332 |  2333   |
-
-## Câu 3 (8 điểm)
-
-Nhập vào từ số tự nhiên `n` (`n` < 1000).
-
-1. Phân tích `n` thành tích các thừa số nguyên tố.
-2. Tìm các số tự nhiên nhỏ hơn hoặc bằng `n` mà sau khi làm phép phân tích ở
-   phần 1 có nhiều nhân tử nhất.
-
-Ví dụ:
-
-|  n   |    Kết quả     |
-| ---: | -------------- |
-|   9  | 3 3<br>8       |
-|  15  | 3 5<br>8 12    |
-|  21  | 3 7<br>16      |
-|  70  | 2 5 7<br>64    |
-| 150  | 2 3 5 5<br>128 |
-
-## Câu 4 (3 điểm)
-
-Nhập vào một mảng gồm `n` (`n` < 20) số nguyên dương. Hãy đếm xem trong mảng có
-bao nhiêu số bậc thang. Biết một số được gọi là số bậc thang nếu biểu diễn thập
-phân của nó có nhiều hơn một chữ số đồng thời theo chiều từ trái qua phải, chữ
-số đứng sau không nhỏ hơn chữ số đứng trước.
-
-Ví dụ:
-
-|   n   |          Dãy số          | Kết quả |
-| :---: | ------------------------ | :-----: |
-|   7   | 1 4 7 5 8 9 3            |    0    |
-|   5   | 123 102 10023 9 21       |    1    |
-|   6   | 115 110 11112 31 14 1109 |    3    |