diff options
Diffstat (limited to 'others/other/README.md')
-rw-r--r-- | others/other/README.md | 23 |
1 files changed, 23 insertions, 0 deletions
diff --git a/others/other/README.md b/others/other/README.md index 8126221..067ea64 100644 --- a/others/other/README.md +++ b/others/other/README.md @@ -200,6 +200,29 @@ Tệp `FDP.OUT` gồm một dòng duy nhất ghi số tự nhiên k. | 10 10 | 2 | | 100 15 | 24 | +## Vòng xoắn số nguyên + +Cho số nguyên dương n. Viết các số từ 1 đến n theo hình xoắn trôn ốc chữ nhật +nằm ngang vuông nhất có thể. + +### Dữ liệu + +Tệp `SPIRAL.INP` gồm một dòng duy nhất ghi số nguyên dương n. + +### Kết quả + +Tệp `SPIRAL.OUT` ghi vòng xoắn trôn ốc. + +### Giới hạn + +n ≤ 10<sup>6</sup>. + +### Ví dụ + +| SPIRAL.INP | SPIRAL.OUT | +| ---------- | -------------------------------- | +| 12 | 1 2 3 4<br>10 11 12 5<br>9 8 7 6 | + ## Từ điển Cho một từ điển gồm n từ w. Với q truy vấn, mỗi truy vấn đưa ra một xâu s, đếm |