1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
|
# Bài tập lập lịch
## Chương trình máy tính
Giả sử trong một phiên làm việc từ thời điểm 0 đến 8640000, một trung tâm tính
toán cần thực hiện n chương trình, chương trình i được thực hiện trong đoạn
thời gian [a<sub>i</sub>, b<sub>i</sub>].
### Yêu cầu
* Cho đoạn thời gian [p<sub>0</sub>, q<sub>0</sub>], kiểm tra xem mọi thời điểm
của đoạn luôn có chương trình chạy hay không.
* Cho đoạn thời gian [r<sub>0</sub>, s<sub>0</sub>], kiểm tra xem mọi thời điểm
của đoạn luôn không có chương trình chạy hay không.
* Tìm đoạn thời gian [p, q] dài nhất luôn có chương trình chạy.
* Tìm đoạn thời gian [r, s] dài nhất không có chương trình chạy.
### Dữ liệu vào
* Dòng đầu ghi số nguyên dương n.
* n dòng tiếp theo, với i từ 1 đến n, dòng thứ i + 1 ghi hai số tự nhiên
a<sub>i</sub> và b<sub>i</sub>.
* Dòng thứ n + 2 ghi hai số tự nhiên p<sub>0</sub>, q<sub>0</sub>.
* Dòng thứ n + 3 ghi hai số tự nhiên r<sub>0</sub>, s<sub>0</sub>.
### Dữ liệu ra
* Dòng đầu ghi 1 nếu đoạn thời gian [p<sub>0</sub>, q<sub>0</sub>] luôn có
chương trình chạy, ghi 0 nếu không phải.
* Dòng thứ hai ghi 1 nếu đoạn thời gian [r<sub>0</sub>, s<sub>0</sub>] không có
chương trình nào chạy, ghi 0 nếu có.
* Dòng thứ ba ghi hai số p và q.
* Dòng thứ tư ghi hai số r và s.
### Giới hạn
* n ≤ 200
* 0 ≤ a<sub>i</sub> ≤ b<sub>i</sub> < 8640000
* 0 ≤ p<sub>0</sub> ≤ q<sub>0</sub> < 8640000
* 0 ≤ r<sub>0</sub> ≤ s<sub>0</sub> < 8640000
### Ví dụ
| CTMT.OUT | CTMT.INP |
| --------------- | --------------- |
| 5 | 1 |
| 1000 10000 | 0 |
| 2000 30000 | 8000000 8500000 |
| 20000 100000 | 500001 7999999 |
| 200000 500000 | |
| 8000000 8500000 | |
| 1000 100000 | |
| 0 1000 | |
## Xếp việc
Cho n công việc, mỗi công việc phải làm trước một số công việc nào đó khác.
Hãy xếp lịch thực hiện đủ n công việc.
### Dữ liệu vào
* Dòng đầu là số nguyên dương n.
* Các dòng tiếp, đầu dòng là số thứ tự i của một công việc, tiếp theo là số thứ
tự của các công việc phải làm sau i.
### Dữ liệu ra
Thứ tự thực hiện của n công việc in trên một dòng.
### Giới hạn
* 2 ≤ n ≤ 200
* 1 ≤ i ≤ n
### Ví dụ
| XEPVIEC.INP | XEPVIEC.OUT |
| ----------- | -------------------- |
| 10 | 1 2 7 9 4 6 3 5 8 10 |
| 1 2 3 | |
| 2 4 10 | |
| 3 5 | |
| 4 6 8 | |
| 5 8 | |
| 6 3 | |
| 7 9 5 | |
| 9 4 10 | |
## Lập lịch gia công trên hai máy
Một sản phẩm gồm n chi tiết, mỗi chi tiết phải gia công lần lượt trên hai máy a
và b. Thời gian thực hiện chi tiết i trên máy a là a<sub>i</sub>, trên máy b là
b<sub>i</sub>.
Hãy xếp lịch hoàn thành sản phẩm với thời gian ngắn nhất.
### Dữ liệu vào
* Dòng đầu là số nguyên dương n.
* n dòng tiếp theo, dòng thứ i + 1 lần lượt là hai số nguyên dương
a<sub>i</sub>, b<sub>i</sub>.
### Dữ liệu ra
* Dòng đầu là thời gian ngắn nhất để hoàn thành sản phẩm.
* Dòng thứ hai ghi thứ tự gia công các chi tiết để hoàn thành trong thời gian
ngắn nhất này.
### Ví dụ
| LLGC2M.INP | LLGC2M.OUT |
| ---------- | ---------- |
| 5 | 26 |
| 3 3 | 1 4 2 5 3 |
| 4 3 | |
| 6 2 | |
| 5 7 | |
| 6 3 | |
## Lập lịch chia n việc cho m máy
Cho n công việc, công việc i hoàn thành trong thời gian t<sub>i</sub>. Các công
việc được thực hiện trên m máy có công suất như nhau.
Hãy phân chia công việc cho các máy sao cho thời gian hoàn thành ngắn nhất.
### Dữ liệu vào
* Dòng đầu lần lượt ghi hai số nguyên dương n và m.
* Dòng thứ hai là n số nguyên dương t<sub>1</sub>, t<sub>2</sub>, ...,
t<sub>n</sub>.
### Dữ liệu ra
* Dòng đầu là thời gian ngắn nhất để hoàn thành công việc.
* m dòng tiếp theo, dòng thứ i + 1 ghi số thứ tự các công việc thực hiện trên
máy i để hoàn thành công việc trong thời gian ngắn nhất này.
### Ví dụ
| LLGCMM.INP | LLGCMM.OUT |
| ----------- | ---------- |
| 6 3 | 8 |
| 2 5 8 1 5 1 | 3 |
| | 2 4 1 |
| | 5 6 |
|