about summary refs log tree commit diff
path: root/12
diff options
context:
space:
mode:
authorRaphael McSinyx <vn.mcsinyx@gmail.com>2016-11-06 14:33:06 +0700
committerRaphael McSinyx <vn.mcsinyx@gmail.com>2016-11-06 14:33:06 +0700
commitd02c5b8208c9678cfb780ac05bd1bc8ee39c0f46 (patch)
tree6a314ed4ce65e7665f43fee2be4f1a3e67d73a75 /12
parent9800b111ab78e49f7b3ee05d2ec734e25adcaf18 (diff)
downloadcp-d02c5b8208c9678cfb780ac05bd1bc8ee39c0f46.tar.gz
Reformat tables
Diffstat (limited to '12')
-rw-r--r--12/Q-VĩnhTường-2006/README.md54
1 files changed, 27 insertions, 27 deletions
diff --git a/12/Q-VĩnhTường-2006/README.md b/12/Q-VĩnhTường-2006/README.md
index 44ad547..78a9664 100644
--- a/12/Q-VĩnhTường-2006/README.md
+++ b/12/Q-VĩnhTường-2006/README.md
@@ -10,14 +10,14 @@ Nhập vào một số nhị phân có `n` chữ số (`n` < 100). Hãy in ra s
 
 Ví dụ:
 
-n  | Số nhị phân     | Kết quả
--- | --------------- | -------
-3  | 101             | 2
-8  | 10100111        | 2
-12 | 100000001101    | 0
-14 | 11001111101110  | 1
-6  | 111111          | 0
-15 | 111111111111110 | 0
+|  n   |   Số nhị phân   | Kết quả |
+| ---: | --------------: | :-----: |
+|   3  |             101 |    2    |
+|   8  |        10100111 |    2    |
+|  12  |    100000001101 |    0    |
+|  14  |  11001111101110 |    1    |
+|   6  |          111111 |    0    |
+|  15  | 111111111111110 |    0    |
 
 ## Câu 2 (4 điểm)
 
@@ -25,13 +25,13 @@ Nhập vào số nguyên dương `n`. Hãy in ra số nguyên tố nhỏ nhất
 
 Ví dụ:
 
-n    | Kết quả
----- | -------
-10   | 11
-7    | 11
-44   | 47
-992  | 997
-2332 | 2333
+|  n   | Kết quả |
+| ---: | ------: |
+|   10 |    11   |
+|    7 |    11   |
+|   44 |    47   |
+|  992 |   997   |
+| 2332 |  2333   |
 
 ## Câu 3 (8 điểm)
 
@@ -43,13 +43,13 @@ Nhập vào từ số tự nhiên `n` (`n` < 1000).
 
 Ví dụ:
 
-n   | Kết quả
---- | --------------
-9   | 3 3<br>8
-15  | 3 5<br>8 12
-21  | 3 7<br>16
-70  | 2 5 7<br>64
-150 | 2 3 5 5<br>128
+|  n   |    Kết quả     |
+| ---: | -------------- |
+|   9  | 3 3<br>8       |
+|  15  | 3 5<br>8 12    |
+|  21  | 3 7<br>16      |
+|  70  | 2 5 7<br>64    |
+| 150  | 2 3 5 5<br>128 |
 
 ## Câu 4
 
@@ -60,8 +60,8 @@ số đứng sau không nhỏ hơn chữ số đứng trước.
 
 Ví dụ:
 
-n | Dãy số                   | Kết quả
-- | ------------------------ | -------
-7 | 1 4 7 5 8 9 3            | 0
-5 | 123 102 10023 9 21       | 1
-6 | 115 110 11112 31 14 1109 | 3
+|   n   |          Dãy số          | Kết quả |
+| :---: | ------------------------ | :-----: |
+|   7   | 1 4 7 5 8 9 3            |    0    |
+|   5   | 123 102 10023 9 21       |    1    |
+|   6   | 115 110 11112 31 14 1109 |    3    |