diff options
author | Raphael McSinyx <vn.mcsinyx@gmail.com> | 2017-01-10 21:30:06 +0700 |
---|---|---|
committer | Raphael McSinyx <vn.mcsinyx@gmail.com> | 2017-01-10 21:35:08 +0700 |
commit | 7c9b47ab9149d292d5493c865dfb8742a7450472 (patch) | |
tree | c2b8d9759740b02b9dc157b84f32c2860369bf3b /others/dict/README.md | |
parent | f4f486fb4b37b72ca345f95881e44043c728b2c3 (diff) | |
download | cp-7c9b47ab9149d292d5493c865dfb8742a7450472.tar.gz |
others/other: Add {bin,game}.pas and move others/dict here
Diffstat (limited to 'others/dict/README.md')
-rw-r--r-- | others/dict/README.md | 53 |
1 files changed, 0 insertions, 53 deletions
diff --git a/others/dict/README.md b/others/dict/README.md deleted file mode 100644 index 50ff841..0000000 --- a/others/dict/README.md +++ /dev/null @@ -1,53 +0,0 @@ -# Từ điển - -Cho một từ điển, là một danh sách gồm `n` từ `w`. Cho `q` truy vấn, mỗi truy vấn đưa ra -một xâu `s`, yêu cầu đếm xem có bao nhiêu từ có tiền tố là `s`. - -## Input - -`dict.inp` gồm `n` + `q` + 2 dòng: - -* Dòng 1: Gồm một số nguyên là số `n`, số lượng từ của từ điển. -* Dòng 2 đến `n` + 1: Mỗi dòng gồm một xâu kí tự `w` là một từ thuộc từ điển. -* Dòng `n` + 2: Gồm một số nguyên là số `q`, số lượng truy vấn. -* Dòng `n` + 3 đến `n` + `q` + 2: Mỗi dòng gồm một xâu kí tự `s` mô tả một tiền - tố cần đếm. - -## Output - -`dict.out` gồm `q` dòng, mỗi dòng gồm một số nguyên là câu trả lời cho -truy vấn tương ứng. - -## Giới hạn - -* 1 ≤ `n`, `q` ≤ 20000. -* 1 ≤ Độ dài `w`, `s` ≤ 20. -* Các xâu `w`, `s` gồm các chữ cái in thường (từ `a` đến `z`). - -## Ví dụ - -`dict.inp`: - - 4 - banana - ban - baconsoi - alibaba - 4 - ban - ba - ali - baba - -`dict.out`: - - 2 - 3 - 1 - 0 - -Giải thích: - -* 2 từ có tiền tố `ban` là: `banana`, `ban`. -* 3 từ có tiền tố `ba` là: `banana`, `ban`, `baconsoi`. -* 2 từ có tiền tố `ali` là: `alibaba`. |