about summary refs log tree commit diff
path: root/others/dict/README.md
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'others/dict/README.md')
-rw-r--r--others/dict/README.md53
1 files changed, 0 insertions, 53 deletions
diff --git a/others/dict/README.md b/others/dict/README.md
deleted file mode 100644
index 50ff841..0000000
--- a/others/dict/README.md
+++ /dev/null
@@ -1,53 +0,0 @@
-# Từ điển
-
-Cho một từ điển, là một danh sách gồm `n` từ `w`. Cho `q` truy vấn, mỗi truy vấn đưa ra
-một xâu `s`, yêu cầu đếm xem có bao nhiêu từ có tiền tố là `s`.
-
-## Input
-
-`dict.inp` gồm `n` + `q` + 2 dòng:
-
-* Dòng 1: Gồm một số nguyên là số `n`, số lượng từ của từ điển.
-* Dòng 2 đến `n` + 1: Mỗi dòng gồm một xâu kí tự `w` là một từ thuộc từ điển.
-* Dòng `n` + 2: Gồm một số nguyên là số `q`, số lượng truy vấn.
-* Dòng `n` + 3 đến `n` + `q` + 2: Mỗi dòng gồm một xâu kí tự `s` mô tả một tiền
-  tố cần đếm.
-
-## Output
-
-`dict.out` gồm `q` dòng, mỗi dòng gồm một số nguyên là câu trả lời cho
-truy vấn tương ứng.
-
-## Giới hạn
-
-* 1 ≤ `n`, `q` ≤ 20000.
-* 1 ≤ Độ dài `w`, `s` ≤ 20.
-* Các xâu `w`, `s` gồm các chữ cái in thường (từ `a` đến `z`).
-
-## Ví dụ
-
-`dict.inp`:
-
-    4
-    banana
-    ban
-    baconsoi
-    alibaba
-    4
-    ban
-    ba
-    ali
-    baba
-
-`dict.out`:
-
-    2
-    3
-    1
-    0
-
-Giải thích:
-
-* 2 từ có tiền tố `ban` là: `banana`, `ban`.
-* 3 từ có tiền tố `ba` là: `banana`, `ban`, `baconsoi`.
-* 2 từ có tiền tố `ali` là: `alibaba`.